Examples of using Mong các bạn in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mong các bạn có 1 chuyến đi Los Angeles đầy thú vị.
Và mình cũng mong các bạn hãy cùng chia sẻ những gì mình biết.
Mong các bạn thường xuyên giúp đỡ!
Mong các bạn sẽ tiếp tục hỗ trợ cho SEVENTEEN và Dino.
Mong các bạn chung tay giúp đỡ trẻ em nghèo.
Mong các bạn sẽ tiếp tục giúp đỡ em trong tương lai.
Mong các bạn có thể danh chút thời gian đến wonderworld.
Mong các bạn vote….
Tôi cũng mong các bạn trên Facebook!
Mong các bạn sẽ tìm thấy thứ mình cần trong Blog của tôi.
WEB Mong các bạn sẽ ủng hộ!
Dù bận rộn cũng mong các bạn hãy đến và tham gia với chúng tôi.
Nên tôi mong các bạn có thể rút ra được điều gì đó từ nó.
Mong các bạn khác cũng sẽ để lại comment.
Mong các bạn nhận được những bài học từ cuốn sách nhiều hơn cả tôi.
Mong các bạn giúp đỡ tôi vì tôi đang rất cần.
Mong các bạn sớm thích nghi với sự thay đổi này.
Rất mong các bạn hoàn thiện game sớm.
Tôi chỉ mong các bạn trẻ hãy giữ an toàn và tuân thủ luật lệ”.
Cảm ơn rất nhiều và mong các bạn sẽ ngày càng phát huy hơn nữa.”.