MONG CÁC BẠN in English translation

hope you
hy vọng bạn
hy vọng anh
hi vọng bạn
mong bạn
chúc bạn
mong anh
hy vọng cô
hi vọng anh
hy vọng ông
hy vọng cậu
want you
muốn bạn
muốn anh
muốn em
muốn cô
muốn cậu
muốn ông
muốn ngươi
muốn con
muốn chị
muốn cháu
wish you
chúc bạn
muốn bạn
ước bạn
chúc anh
mong anh
ước gì anh
muốn anh
mong bạn
chúc cô
ước gì em
urge you
khuyên bạn
thúc giục bạn
mong bạn
yêu cầu bạn
khuyến khích bạn
kêu gọi bạn
thúc giục anh
hối thúc bạn
mời bạn
khuyên anh em
ask that you
yêu cầu bạn
đề nghị bạn
mong các bạn
yêu cầu ông
khuyên bạn
yêu cầu các anh
xin ông
hỏi ông
xin anh
mong ông
may you
bạn có thể
chúc bạn
mong anh
chúc anh
mong bạn
chúc em
ngươi có thể
chúc con
anh có thể
chúc ông
expects you
mong đợi bạn
mong bạn
hy vọng bạn
kỳ vọng bạn
muốn bạn
mong anh
hy vọng anh
mong cô
trông đợi bạn
hy vọng cô
hopefully you
hy vọng bạn
hi vọng bạn
hy vọng anh
mong rằng bạn
hy vọng cậu
hy vọng ngươi
mong chị
hy vọng ông
hy vọng em
mong anh
beg you
xin bạn
xin anh
cầu xin
cầu xin anh
xin em
xin ông
xin cô
nài xin
xin cậu
van bạn

Examples of using Mong các bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mong các bạn có 1 chuyến đi Los Angeles đầy thú vị.
We hope you have a pleasant trip to Los Angeles.
Và mình cũng mong các bạn hãy cùng chia sẻ những gì mình biết.
Then we hope you share what you know.
Mong các bạn thường xuyên giúp đỡ!
Ask for help often!
Mong các bạn sẽ tiếp tục hỗ trợ cho SEVENTEEN và Dino.
We ask for your continued support for SEVENTEEN and Dino.
Mong các bạn chung tay giúp đỡ trẻ em nghèo.
I want you united to help these poor children.
Mong các bạn sẽ tiếp tục giúp đỡ em trong tương lai.
I wish that you continue to help me in the future.
Mong các bạn có thể danh chút thời gian đến wonderworld.
We hope you can spare the time to visit Wonderopolis today.
Mong các bạn vote….
I want you to vote….
Tôi cũng mong các bạn trên Facebook!
I hope your LIKE on Facebook as well!
Mong các bạn sẽ tìm thấy thứ mình cần trong Blog của tôi.
I hope you all have been finding what you need here at my blog.
WEB Mong các bạn sẽ ủng hộ!
WEB We hope you will attend!
Dù bận rộn cũng mong các bạn hãy đến và tham gia với chúng tôi.
Whichever, we hope you will come and join us.
Nên tôi mong các bạn có thể rút ra được điều gì đó từ nó.
So I hope in that you might find some food for thought.
Mong các bạn khác cũng sẽ để lại comment.
I hope others, here, will leave comments as well.
Mong các bạn nhận được những bài học từ cuốn sách nhiều hơn cả tôi.
Glad that you got more out of this book than me.
Mong các bạn giúp đỡ tôi vì tôi đang rất cần.
I hope you can help me because I am in need.
Mong các bạn sớm thích nghi với sự thay đổi này.
We hope you get used to this new changes soon.
Rất mong các bạn hoàn thiện game sớm.
I hope that you are able to complete the game soon.
Tôi chỉ mong các bạn trẻ hãy giữ an toàn và tuân thủ luật lệ”.
I just want youngsters to stay safe and follow rules.".
Cảm ơn rất nhiều và mong các bạn sẽ ngày càng phát huy hơn nữa.”.
Thank you so much and I hope you get stronger every day.
Results: 321, Time: 0.1496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English