Examples of using Moussa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mousa Dembélé và Moussa Sissoko.
Victor Wanyama cộng, er, Moussa Sissoko đứng giữa những khẩu súng trẻ
Moussa, thức ăn.
Moussa lái xe tải.
Moussa Dembele cũng vậy.
Anh cũng vậy, Moussa.
Họ gọi tôi là Moussa.
Không, thề, Moussa.
Moussa, có vấn đề.
Gần đó Sidi Moussa.
Đó là Moussa và Tony.
Moussa, đừng nói vậy chứ.
Moussa luôn làm việc với tao.
Mày là Moussa hả?
Moussa Dembele không tới MU.
Dừng lại đi, Moussa.
Moussa Dembele gia nhập Celtic.
Moussa Dembele sẽ không ra đi.
Moussa, băm hẹ đi.
Đã tìm ra tên Moussa.