muốn thấy emmuốn nhìn thấy bạnmuốn gặp emmuốn thấy anh
wants to talk to you
muốn nói chuyện với bạnmuốn nói chuyện với anhmuốn nói với các bạnmuốn nói chuyện với cômuốn nói chuyện với cậumuốn nói chuyện với emmuốn nói chuyện với ôngmuốn nói chuyện với chịmuốn nói chuyện với màymuốn bàn với anh
wishes to see you
need to see you
cần gặp ôngcần gặp bạncần gặp emcần phải xem bạnmuốn nhìn thấy emcần gặp côcần phải nhìn thấy bạnphải gặp
wanna meet you
wanted to catch you
gotta see you
Examples of using
Muốn gặp anh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Chỉ huy muốn gặp anh và cơ phó trên tàu này.
The commander wishes to see you and your first officer aboard this vessel.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文