MUA NGUYÊN LIỆU in English translation

raw material purchasing
mua nguyên liệu
material purchasing
mua nguyên liệu
mua vật liệu
liệu mua hàng
buying raw materials
buy ingredients
procuring raw materials
for acquiring raw materials
purchase ingredients
raw material purchase
mua nguyên liệu
material purchase
mua nguyên liệu
mua vật liệu
liệu mua hàng
purchase raw materials
mua nguyên liệu
purchase raw material
mua nguyên liệu

Examples of using Mua nguyên liệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
đội ngũ thu mua nguyên liệu mạnh mẽ.
professional engineers and strong material purchasing team.
Các bà nội trợ thường mua nguyên liệu từ GS25, sinh viên mua đồ ăn nhẹ để ăn và công nhân có thể nhận thức ăn ngay.
Housewives often purchase ingredients from GS25, students buy snacks to eat, and workers get instant food.
Công ty TNHH công nghệ khai thác mỏ Bắc Kinh Tấn Thành thực hiện kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt từ mua nguyên liệu cho toàn bộ quá trình sản xuất….
Beijing Jincheng Mining Technology Co., Ltd. executes strict quality control from material purchasing to whole manufacturing process accroding to….
Chúng tôi chỉ mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi.
We only purchase ingredients from suppliers that meet our rigorous approval process.
Chúng tôi kiểm soát toàn bộ thủ tục từ mua nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
We control the whole procedure from raw material purchase to final product.
Kiểm soát chất lượng: Chúng tôi có hệ thống quản lý hoàn chỉnh, từ mua nguyên liệu, sản xuất,
Quality Control: We have complete management system, from material purchase, manufacture, quality inspection,
Bộ phận mua hàng: lựa chọn và mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp có uy tín.
Purchasing department: strictly select and purchase raw materials from reputable suppliers.
Kiểm soát chất lượng Từ mua nguyên liệu, thử nghiệm máy tiền sản xuất, đánh giá 3 lần cho thành phẩm, đóng gói vv.
Quality Control From material purchase, pre-production machine testing, 3 times assessment for finished goods, packing etc.
chúng tôi sẽ sắp xếp mua nguyên liệu ngay lập tức, và sau đó chụp ảnh để bạn kiểm tra.
we will arrange purchase raw material immediately, and then take picture to you for checking.
Chúng tôi có thể giúp bạn mua nguyên liệu, quy trình và đảm bảo chất lượng với 9 quy trình kiểm tra chất lượng.
We can help you purchase raw materials, process and ensure the quality with 9 processes of quality testing.
Mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp có uy tín và đáng tin cậy có quan hệ kinh doanh lâu dài với chúng tôi.
Purchase raw material from reputable and reliable suppliers who has a long term business relations with us.
Chúng tôi mua nguyên liệu từ các nhà sản xuất nổi tiếng ở Trung Quốc, và kiểm tra vật liệu trước khi nhập kho.
We purchase raw materials from well known manufacturers in China, and inspect materials before warehousing.
Anh ta có thể muốn một xác nhận đơn đặt hàng bằng văn bản cho điều đó để anh ta có thể mua nguyên liệu thay mặt bạn.
He may want a written order confirmation for that so that he can purchase raw material on your behalf.
Mua nguyên liệu ở mức giá cao trước khi thị trường sụt giảm khiến doanh thu và lợi nhuận của NKG diễn biến trái chiều.
Purchasing raw materials at high prices before the market fell, NKG's revenue and profit were mixed.
Chúng tôi chỉ mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng….
We only purchase materials from suppliers who meet our strict quality standards.
Sau khi mua nguyên liệu, duing thử nghiệm nếu nó được chứng minh tốt,
After purchasing raw material, duing testing if it is proved well, then we will
Bộ phận mua hàng: Nghiêm túc chọn mua nguyên liệu từ nhà cung cấp có uy tín; 2. bộ phận….
Purchasing department: Strictly pick out and buy raw material from reputable supplier; 2. QC department.
Phòng mua hàng: Lựa chọn chặt chẽ và mua nguyên liệu từ nhà cung cấp có uy tín;
Purchasing department: Strictly pick out and buy raw material from reputable supplier;
Chúng tôi chỉ mua nguyên liệu từ các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của chúng tôi.
We only purchase materials from suppliers who meet our strict quality standards.
Điển hình như ứng dụng AgriMarketplace cho phép nông dân có được thông tin tốt hơn về các nhà cung cấp để mua nguyên liệu, thị trường đầu mối tốt nhất để tiêu thụ sản phẩm;
AgriMarketplace enables farmers to obtain better information about suppliers for raw material purchases, marketplaces to sell their products and market prices.
Results: 128, Time: 0.0355

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English