"Nó nổi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Nó nổi)

Low quality sentence examples

Nó nổi.
It floats.
nó nổi được.
And she floats.
Nó nổi khùng từ đó.
It gets crazy from there.
Nó nổi từng về đỏ.
It only ever came in red.
Mình không thể nuôi nó nổi.
We can't afford to keep him!
Đơn giản chỉ để cho nó nổi trong nước.
Simply let it float in water.