Examples of using Nút create in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
và sau đó kích vào nút Create for Group Only.
Bây giờ bấm vào nút Create a new site để tạo trang web mới và nhập vào tên của trang web( ví dụ, mte. droppages. com).
bạn nhấn nút Create Form.
nhấp chuột vào nút Create a homegroup.
click chọn nút Create new file( tạo file mới)
Khi bạn chọn nút Create, hộp thoại Block Definition sẽ mở ra.
Sau đó bấm nút Create.
Nếu bạn muốn sử dụng nó, hãy nhấp vào nút Create.
nhấp vào nút Create.
Tiếp tục cho tới khi bạn có thể click vào nút Create.
Chọn Create a virtual hard disk now và bấm vào nút Create.
Chọn Create a virtual hard disk now và bấm vào nút Create.
Cuối cùng, click vào nút Create để tiếp tục.
Rồi bấm nút Create.
Nếu muốn dùng nó, click nút Create.
Và nhấn nút create.
Nhấp vào nút Create New Channel ở dưới cùng của phần này.
Sau khi nhấn nút Create, video cuối cùng sẽ được lưu trong bộ nhớ điện thoại.
Nếu muốn bạn có thể tạo một điểm khôi phục một cách nhanh chóng bằng cách click nút Create.
bạn sẽ không thấy nút Create, mà chỉ thấy nút Join.