Low quality sentence examples
Nổ lực giải mã của các người sẽ không thành công đâu.
Nhưng ta sẽ cố nổ lực để có thể ra đó.
họ sẽ thôi nổ lực.
Hàn Quốc cũng phải nổ lực.
Thiết phải nổ lực tìm kiếm.
Rất nổ lực, Scoob!
Phải nổ lực để theo đuổi nó.
Luôn luôn nổ lực để tạo ra.
Mối quan hệ tốt không cần nổ lực.
Cậu phải tự nổ lực lấy thôi.
Cũng có những nổ lực lớn trong nghiên.
Sự lựa chọn quan trọng hơn nổ lực!
Do vậy, một nổ lực đã được thực.
Hành trình của đam mê và nổ lực.
Chúng tôi nổ lực cũng để giúp họ.
Chúng tôi nổ lực vì chúng tôi QUAN TÂM.
Qua nổ lực, chứ không qua sự lười biếng.
Tất cả thời gian và nổ lực đều mất!
Tom, tôi trân trọng nổ lực của anh.
Hiện nay chúng tôi đang nổ lực hồi phục lại.