"Nổ lực" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Nổ lực)

Low quality sentence examples

Nổ lực giải mã của các người sẽ không thành công đâu.
Your efforts to break the encryption codes will not be successful.
Nhưng ta sẽ cố nổ lực để có thể ra đó.
But we would make an effort to get there.
họ sẽ thôi nổ lực.
they stop trying.
Hàn Quốc cũng phải nổ lực.
South Korea should make efforts.
Thiết phải nổ lực tìm kiếm.
You should do a search effort.
Rất nổ lực, Scoob!
Nice try, Scoob!
Phải nổ lực để theo đuổi nó.
Have to make the effort to pursue it.
Luôn luôn nổ lực để tạo ra.
Always strive to create.
Mối quan hệ tốt không cần nổ lực.
That a good relationship doesn't require effort.
Cậu phải tự nổ lực lấy thôi.
You yourself also have to make effort.
Cũng có những nổ lực lớn trong nghiên.
Great efforts have also been invested in research.
Sự lựa chọn quan trọng hơn nổ lực!
Choice is more important than effort!
Do vậy, một nổ lực đã được thực.
So there was a real effort made.
Hành trình của đam mê và nổ lực.
A journey of passion and engagement.
Chúng tôi nổ lực cũng để giúp họ.
But we try to help them too.
Chúng tôi nổ lực vì chúng tôi QUAN TÂM.
We push because we care.
Qua nổ lực, chứ không qua sự lười biếng.
Through effort, not through laziness.
Tất cả thời gian và nổ lực đều mất!
All that time and effort lost!
Tom, tôi trân trọng nổ lực của anh.
Tom, I appreciate what you're trying to do.
Hiện nay chúng tôi đang nổ lực hồi phục lại.
Today we are trying to recover.