"Nỗ lực của bạn" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Nỗ lực của bạn)

Low quality sentence examples

Chia sẻ nỗ lực của bạn trên mạng xã hội.
Share your efforts on social media.
Đừng chỉ tập trung nỗ lực của bạn vào Google.
Don't just focus your efforts on Google.
Tôi thực sự đánh giá cao nỗ lực của bạn.
I really really appreciate your effort.
Nhờ nỗ lực của bạn!
Because of your efforts!
Nhờ nỗ lực của bạn!
Thanks to your effort!
Nỗ lực của bạn là tốt.
Your attempt is good.
Kiên trì trong nỗ lực của bạn.
Persevere in your efforts.
Nỗ lực của bạn phải liên tục.
Your effort should be constant.
Kiên trì trong nỗ lực của bạn.
Persevering in your efforts.
Kiên trì trong nỗ lực của bạn.
Persevere in your work efforts.
Nỗ lực của bạn phải liên tục.
Your effort must remain constant.
Nỗ lực của bạn đã được công nhận.
Your efforts have been recognized.
Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận.
Your efforts will be noted.
Nỗ lực của bạn sẽ bị lãng phí.
Your efforts are likely to be wasted.
Mọi nỗ lực của bạn sẽ thành công.
All your attempts will be successful.
Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận.
Your efforts are to be noted.
Một đồng xu cho nỗ lực của bạn.
A penny for your efforts?
Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận.
Your efforts will be remembered.
Khi tất cả những nỗ lực của bạn.
When you have all of your efforts.
Nỗ lực của bạn sẽ được ghi nhận.
Your effort will be noticed.