Examples of using Nabil in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Viết bởi Sara Nabil.
Nabil, Anh ở đâu?
Ngoại trưởng Palestine Nabil Shaath.
Nabil Fekir đang muốn rời Lyon.
Nabil là ưu tiên của Liverpool.”.
Ngoại Trưởng Nabil Fahmy của Ai Cập?
Tiến sĩ Nabil Antaki khẳng định điều này.
Bởi Nabil Ben Khatra
Viết bởi Nabil Ben Khatra
Được chứ? Ta phải chôn cất Nabil.
Bác sĩ Nabil Antaki quả quyết như thế.
Công tố viên trưởng Ai Cập Nabil Sadek.
Được chứ? Ta phải chôn cất Nabil.
Tổng Thư ký Liên đoàn Arab Nabil al- Arabi.
Nabil Fekir từng được liên hệ với Liverpool.
Nabil Fekir đang nằm trong tầm ngắm của Arsenal.
Nabil Fekir vẫn còn cơ hội gia nhập Liverpool.
Nabil Fekir từng được liên hệ với Liverpool.
Lãnh đạo cấp cao của Palestine Nabil Shaath.
Ngoại trưởng lâm thời Ai Cập Nabil Fahmy.