Examples of using Nam mỹ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Quito vượt nhiều ứng viên thành điểm đến hàng đầu ở Nam Mỹ.
Chủ đề: Phim Nam Mỹ.
Cô ấy đến từ Nam Mỹ.
Kể từ đó, nó đã lây lan nhanh chóng ra khắp vùng Nam Mỹ.
Thần tượng Nam Mỹ.
Vì chúng tôi sẽ vượt Nam Mỹ, Trung Mỹ. .
Tháng Giêng. Anh sắp phải chuyển hàng sang Nam Mỹ.
Anh sắp phải chuyển hàng sang Nam Mỹ.
Nhà Silva, cặp đôi Nam Mỹ đó.
Sau đó, tớ đạp xe dọc Nam Mỹ.
X JAPAN' s World Tour sẽ mở rộng sang Nam Mỹ”. tokyohive. com.
X JAPAN' s World Tour sẽ mở rông sang Nam Mỹ”. tokyohive. com.
Có khoảng 16,000 loài ruồi ở Nam Mỹ.
Lưu vực Amazon tương ứng với 2/ 5 lãnh thổ Nam Mỹ.
Nghe cứ như ở Ý hoặc ở Nam Mỹ.
Sau khi các vấn đề với Nam Mỹ, Thời gian này, Vinnie và bạn bè của mình đang
Vùng Bắc và Nam Mỹ, như Pima Indians ở Mỹ,
Nhóm B chủ yếu tập trung vào Châu Á/ Nam Mỹ, được hỗ trợ bởi trung tâm phát triển ở Trung Quốc.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm một chút về văn hóa bản địa của Nam Mỹ, Paraguay là một điểm khởi đầu tuyệt vời.
Ở một số quốc gia ở Nam Mỹ, Châu Âu,