"Ngàn câu hỏi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ngàn câu hỏi)

Low quality sentence examples

Trăm ngàn câu hỏi.
A hundred thousand questions.
Ta hỏi chính ta ngàn câu hỏi.
I asked a thousand questions of myself.
Ngài đã hỏi một ngàn câu hỏi.
He would ask a thousand questions.
Tôi có hàng ngàn câu hỏi.
I have a 1000 questions.
Có cả ngàn câu hỏi về điều đó.
There are a thousand questions I have about that.
Có cả ngàn câu hỏi về điều đó.
I have a thousand questions about that.
Ngàn câu hỏi nhưng nào ai đáp được.
One thousand questions, and each gives.
Đầu óc tôi quay cuồng với ngàn câu hỏi.
My mind raced with a thousand questions.
Chúng tôi có cả ngàn câu hỏi dành cho ông.
We have thousands of questions for you.
Anh có cả ngàn câu hỏi, còn em có đến hai ngàn câu trả lời.
You have a thousand questions and I have a thousand… responses.
Rồi anh ta rời đi, bỏ lại tôi với muôn ngàn câu hỏi.
Then, she was gone, leaving me with a thousand questions.
Rồi anh ta rời đi, bỏ lại tôi với muôn ngàn câu hỏi.
And then he left, leaving us with a million questions.
họ hỏi nàng cả ngàn câu hỏi.
they asked a thousand questions.
Cả ngàn câu hỏi trong đầu… vậy mà vẫn chưa nghĩ ra cái gì để hỏi..
A thousand questions on your mind… yet you can't think of anything to ask.
Và ta không có thời gian để trả lời cả ngàn câu hỏi và dạy ngươi cách làm việc.
And I don't have time to answer a thousand questions and teach you how to do your job.
Tựa game sẽ được hỗ trợ tới 11 ngôn ngữ cùng với hàng chục ngàn câu hỏi được cập nhật.
The game will be supported 11 languages with tens of thousands of new questions.
Bây giờ tôi muốn chọn mười trong số cả ngàn câu hỏi này và trả lời chúng một cách sâu sắc hơn..
I want to take ten of these thousand questions and answer them more deeply..
Hôm đấy tôi nói với con bé hãy vào xe để đi đến trường vì nó cứ hỏi tôi cả ngàn câu hỏi.
I told her to get in the car the other day cause she was asking a thousand questions and we had to leave for school.
Ngân hàng bao gồm câu hỏi kiểm tra Ả chuẩn hơn hai mươi ngàn câu hỏi và phân phối cho các mô hình 416.
The Standardized Arabic Test question bank includes more than 20,000 questions distributed in 416 forms.
học trả lời hàng trăm hoặc hàng ngàn câu hỏi thực hành, thì họ đã đủ sẵn sàng cho bài thi.
think that if they answer hundreds, or even thousands of practice questions, they are ready to take the test.