"Ngành công nghiệp quan trọng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ngành công nghiệp quan trọng)

Low quality sentence examples

Một số người nghĩ rằng blockchain cuối cùng có thể chuyển đổi một số ngành công nghiệp quan trọng, từ chăm sóc sức khỏe sang chính trị.
Many believe the future of blockchain is to transform a number of important industries, from health care to politics.
Creber kết luận:" Bán hàng trực tiếp là một ngành công nghiệp quan trọng mà cung cấp một loạt các sản phẩm dịch vụ dân số Canada.
Creber concludes,“[Direct selling] is an important industry which delivers a wide range of product offerings to the Canadian population.
Bedford vẫn là một thị trấn nông nghiệp nhỏ, với lông cừu là một ngành công nghiệp quan trọng ở khu vực này phần lớn thời Trung Cổ.
Bedford remained a small agricultural town, with wool being an important industry in the area for much of the Middle Ages.
Một số người nghĩ rằng blockchain cuối cùng có thể chuyển đổi một số ngành công nghiệp quan trọng, từ chăm sóc sức khỏe sang chính trị.
A few people think blockchain could finish up transforming a number of significant businesses, from politics to health care.
được coi là một ngành công nghiệp quan trọng.
was regarded as a vital industry.
Một số người nghĩ rằng blockchain cuối cùng có thể chuyển đổi một số ngành công nghiệp quan trọng, từ chăm sóc sức khỏe sang chính trị.
Some individuals consider blockchain might turn out changing a lot of imperative industries, from health care to legislation.
cũng là một ngành công nghiệp quan trọng ở Iquique.
is also an important industry in Iquique.
Bedford vẫn là một thị trấn nông nghiệp nhỏ, với lông cừu là một ngành công nghiệp quan trọng ở khu vực này phần lớn thời Trung Cổ.
Bedford was originally a small agricultural and market town, with wool being an important industry in the middle ages.
Sự độc lập và vị trí chiến lược gần đây đã giúp Montenegro trở thành trung tâm của một số ngành công nghiệp quan trọng nhất trên thế giới.
Its recent independence and strategic position have also influenced Montenegro to become central to some of the most critical industries in the world.
Đạo luật AQUAA cũng sẽ tài trợ cho những nghiên cứu cần thiết để tiếp tục sự tăng trưởng và thành công của ngành công nghiệp quan trọng này.
The AQUAA Act would also fund needed research to continue the growth and success of this important industry..
Một ngành công nghiệp quan trọng trên toàn cầu.
It is an important industry worldwide.
Một ngành công nghiệp quan trọng của Ý được sản xuất.
Another important industry of Italy is manufacturing.
Nông nghiệpngành công nghiệp quan trọng nhất trên thế giới.
Agriculture is the most important industry in the world.
Đã thúc đẩy sự phát triển của một ngành công nghiệp quan trọng.
And that was holding up the development of a important strategic industry..
Tôi nghĩ rằng chính phủ nên kiểm soát một số ngành công nghiệp quan trọng.
I think that the government should take control of vital industries..
Như vậy, nó không thể thiếu đối với nhiều ngành công nghiệp quan trọng tương tự khác.
As such, it is indispensable to many other similarly vital industries.
Chăn nuôi hiện đại là một ngành công nghiệp quan trọng để thúc đẩy tái sinh nông thôn.
Modern animal husbandry is an important industry to promote rural revitalization.
Đây cũng là trung tâm của hai ngành công nghiệp quan trọng Scotland, Biển Bắc và dầu whisky.
It's also the centre of two important Scottish industries, North Sea oil and whisky.
Tập trung vào ngành công nghiệp quan trọng nhất ở Nga- Không gian vũ trụ và ngành công nghiệp ô tô.
Focusing on the most important industry in Russia- Aerospace and the automotive industry..
Du lịch trở thành một ngành công nghiệp quan trọng, thu hút hàng triệu du khách đến Anh mỗi năm.
Tourism has become a significant industry, attracting millions of visitors to England each year.