"Ngày cuối cùng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ngày cuối cùng)

Low quality sentence examples

Cho tới ngày cuối cùng.
Until the last day.
Ngày cuối cùng của tuổi 17.
My Last Day at Seventeen.
Cho tới ngày cuối cùng.
Until the final day.
Ngày cuối cùng tôi ăn thịt.
The last day we ate meat.
Trở lại Seoul ngày cuối cùng.
Back to Seoul at the end of the day.
Ngày cuối cùng của năm!
Last day of the year!
Ngày cuối cùng ở New York.
Last Day in New York.
Ngày cuối cùng ở Nhà Trắng.
Last day at the White House.
Ngày cuối cùng trước khi đi.
The Final day before we leave.
Ngày cuối cùng của Giáo hoàng.
The Pope's Last Day.
Ngày cuối cùng của phiên toà.
The last day of the trial.
Ngày cuối cùng của World Cup.
The last day of World Cup.
Ngày cuối cùng ở New York.
Final day in New York.
Chủ nhật- Ngày cuối cùng.
Sunday- the final day.
Ngày cuối cùng của sự kiện.
The last day of the event.
Ngày cuối cùng em còn nhớ.
The last day I remember.
Ngày cuối cùng ở trang trại.
Last day at the farm.
Ngày cuối cùng…….
The last day….
Ngày cuối cùng của hội nghị.
The final day of the conference.
Vào ngày cuối cùng của MT.
On the last day of the MT.