"Ngày hạnh phúc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ngày hạnh phúc)

Low quality sentence examples

Chúng tôi gọi đó là ngày hạnh phúc.
I sometimes call it Happy Day.
Đây không phải là một ngày hạnh phúc.
This is not a happy day.
Đó là ngày hạnh phúc nhất trong đời.
I remember that was the happiest day in my life.
Đó là ngày hạnh phúc nhất đời mẹ.
It's the happiest day of my life.
Đó là ngày hạnh phúc nhất đời chú.
That was the happiest day of my life.
Đây là ngày hạnh phúc nhất của tao.
This is the happiest day of my life.
Trăm năm là một ngày hạnh phúc.
A hundred is a good day.
Ngày buồn nhất và ngày hạnh phúc nhất.
The saddest and the happiest day.
Đó là những ngày hạnh phúc của đời tôi.
These were happy days of my life.
Sẽ có ngày hạnh phúc vây quanh.
Gonna be a sad day around here.
Một ngày hạnh phúc với tôi và gia đình.
Happy day for me and my family.
Đây có thể là một ngày hạnh phúc.
This can be a lucky day.
Ngày Hạnh Phúc 100!
Happy 100's Day!
Ba Ngày Hạnh Phúc.
Three happy days.
Ngày Hạnh Phúc 107.
Happy January 107th.
Ngày hạnh phúc bởi sự.
Happy day by the.
Ngày Hạnh Phúc( Trailer.
Another Happy Day(Trailer.
Chúc 365 ngày hạnh phúc.
I wish you 365 days of happiness.
Những ngày hạnh phúc đâu?
Where are those happy days?
Ngày hạnh phúc Úc 2018 wishes.
Happy Australia day 2018 wishes.