Low quality sentence examples
Nhập ngày trở về.
Ngày trở về chính sách;
Ấm lòng ngày trở về.
Yvonne Ridley ngày trở về.
Vinh quang ngày trở về!
Vui lòng chọn ngày trở về.
Thread: Ngày Trở Về.
Ấm áp ngày trở về!
Như Quỳnh ngày trở về nước.
Đó là ngày trở về của Trương Sinh.
Ngày trở về sẽ bao niềm vui.
Tôi luôn tin sẽ có ngày trở về.
Em rất mong đợi đến ngày trở về..
Xuân Mạnh bên mẹ của mình trong ngày trở về.
Otto Warmbier chết sau vài ngày trở về từ Triều Tiên.
Tạm biệt Thái Lan- Hẹn gặp ngày trở về.
Xe hơi ok nhưng không có ai có ngày trở về.
Sẵn sàng cho" ngày trở về" của các phạm nhân?
Một khi ngày trở về đến, tôi sẽ về hưu hoàn toàn.
Năm ngày đi đường, mười ngày ở đó, năm ngày trở về.