"Ngày trở về" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Ngày trở về)

Low quality sentence examples

Nhập ngày trở về.
Enter Return Date.
Ngày trở về chính sách;
Day return policy;
Ấm lòng ngày trở về.
I pray for warm days to return.
Yvonne Ridley ngày trở về.
Jody Ridley back in the day.
Vinh quang ngày trở về!
May the glory days return!
Vui lòng chọn ngày trở về.
Please Select Return Date.
Thread: Ngày Trở Về.
Thread: Time to get back.
Ấm áp ngày trở về!
Warm weather returns!
Như Quỳnh ngày trở về nước.
Jak returned with water.
Đó là ngày trở về của Trương Sinh.
It was the day following Tuomi's return.
Ngày trở về sẽ bao niềm vui.
Going back in time will be fun.
Tôi luôn tin sẽ có ngày trở về.
I have always believed that you would return one day..
Em rất mong đợi đến ngày trở về..
I look forward to the day that I can return..
Xuân Mạnh bên mẹ của mình trong ngày trở về.
Dancing with my Mom back in the day.
Otto Warmbier chết sau vài ngày trở về từ Triều Tiên.
Otto Warmbier dies days after being returned from North Korea.
Tạm biệt Thái Lan- Hẹn gặp ngày trở về.
Goodbye Thailand for now- Hope to return someday!
Xe hơi ok nhưng không có ai có ngày trở về.
Car ok but no one there on return..
Sẵn sàng cho" ngày trở về" của các phạm nhân?
Ready for the return of Dog Days?
Một khi ngày trở về đến, tôi sẽ về hưu hoàn toàn.
Once the day of our return comes, I will go into complete retirement.
Năm ngày đi đường, mười ngày ở đó, năm ngày trở về.
Five days over, four days there, five days back.