NGÂN in English translation

bank
ngân hàng
bờ
ngan
ngân
ngạn
budget
ngân sách
ngân
the banking
ngân hàng
banking
funds
quỹ
tài trợ
tiền
vốn
quĩ
quỹ đầu tư
qũy
IMF
funding
tài trợ
kinh phí
ngân sách
vốn
quỹ
tiền
tài chính
nguồn vốn
cấp vốn
ngân quỹ
banker
ngân hàng
nhân viên ngân hàng
chủ nhà băng
cashier's
milky
sữa
dải ngân hà
ngân
thiên hà

Examples of using Ngân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngân quỹ ban đầu của WiFi4EU là 120 triệu Euro từ 2017- 2019.
The budget of the WiFi4EU scheme is EUR 120 million between 2017-2019.
Ngân quỹ ban đầu của WiFi4EU là 120 triệu Euro từ 2017- 2019.
The budget of the WiFi4EU scheme is €120 million between 2018 and 2020.
Ngân cho các dự án.
Money for projects.
Đưa một mình Ngân Nguyệt đến khu sói.”.
Send Silver Moon alone to the wolf section.".
Kết quả vẫn không có được tình yêu của Ngân.
Even they are not out of reach of the love of money.
Dự án đã được giải ngân.
Only 17 projects were awarded money.
Vì lý do này ngân.
For this reason money.
Chúng ta cũng đã đưa cho họ không ít ngân.
We also gave them some cash.
Hầu như không có chút thông tin nào về bộ tộc ngân lang cả…”( Reese).
There is almost no information about the silver wolf tribe at all…”(Reese).
Chúng tôi làm quen với Ngân.
We are accustomed to money.
Nhưng giờ tôi thực sự thích Ngân.
I really like money now.
Ngân hàng cho bạn vay 1.000 USD, ngân hàng là ông chủ của bạn.
Borrow $1,000 from the bank, and the bank owns you.
Dự án Môi trường Ngân Anh?
The UK Environment Bill?
Thực hiện nghĩa vụ đối với ngân.
Performing tasks for money.
Với bản kế hoạch này, bạn có thể lập ngân.
With a plan, you can organize spending.
Họ có thể cắt giảm ngân.
They might cut off the cash.
Hình như là có cô ngân.
She seems to have cash.
Anh không thể yêu Ngân.
You cannot love money.
Lực lượng không quân cũng nhận được phần lớn nhất của ngân.
The military received the largest part of the budget.
Anna, cô nói cho tôi biết, là ai đã giết ngân lang?”.
Anna, could you tell me who killed the Silver Werewolf?”.
Results: 1582, Time: 0.0548

Top dictionary queries

Vietnamese - English