"Người khác có thể" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Người khác có thể)

Low quality sentence examples

Người khác có thể yêu bạn được.
Other people can love you.
Người khác có thể yêu bạn được.
Others may love you.
Trăm ngàn người khác có thể sẽ.
Several hundred thousand people might be.
Người khác có thể sống với.
Some people can live with.
Người khác có thể thấy chị!
Someone might see you!
Người khác có thể u mê đến.
Others may be fascinated.
Người khác có thể nhìn thấy hắn.
Someone might see him.
Nhưng người khác có thể cứu gã.
The other may save it.
Người khác có thể làm tốt hơn.
Maybe others can do better.
Người khác có thể dựa vào bạn.
Other people can count on you.
Người khác có thể đụng vào anh.
Others may even touch you.
Người khác có thể yêu bạn được.
Then others can love you.
Người khác có thể dựa vào bạn.
Others can count on you.
Những người khác có thể sử dụng.
That others may use it.
Nhiều người khác có thể đã bị giết.
Several others may have been killed.
Đòi hỏi từ người khác có thể chờ.
Demands from other people can wait.
Với người khác có thể là bình thường.
For other people it can be normal.
Người khác có thể cấm.
Others on the other hand may prohibit it.
Người khác có thể hiến.
Other people can give.
Người khác có thể đọc.
Other people can read.