"Người mà anh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Người mà anh)

Low quality sentence examples

Với người mà anh đã biết đó!
For people that you know!
Người mà anh gắn bó: không.
People with a hold on you: none.
Một số người mà anh không thể dạy.
Some men you just can't teach.
Em là người mà anh muốn có.
You're the One That I Want.
Tôi là người mà anh nên tránh xa.
I am the one you want to stay away from.
Người mà anh không thể không biết ơn.
Someone he could never thank.
Tulga… người mà anh đe dọa.
Tulga… the man you confronted.
Mọi người mà anh biết được hạnh phúc.
Nobody you know is happy.
Người mà anh không tin là có thực.
The one you didn't believe existed.
Ông ấy là người mà anh yêu cầu.
And he's the person I asked..
Người mà anh không thể không biết ơn.
A man she hadn't been able to thank.
Tôi là người mà anh đang tìm kiếm!
I am the man you're looking for!
Họ đã giết người mà anh yêu rất nhiều.
They killed someone I love very much.
Nếu em là người mà anh yêu thương.
But if I'm the one you love.
Em sẽ là người mà anh vuốt ve.
I will be the One that you run to.
Em chính là người mà anh muốn, em chính là người mà anh cần.
You are the one I want, you are the one I need.
Người mà anh đánh.
The men that I fought.
Người mà anh yêu thương.
The people you love.
Người mà anh bắt?
The man you arrested?
Người mà anh đánh.
The man you fight.