Low quality sentence examples
Robin ngạc nhiên.
Ngạc nhiên chưa.
Malfoy ngạc nhiên.
Elizabeth ngạc nhiên.
Dahlia ngạc nhiên.
Yuki ngạc nhiên.
Will ngạc nhiên.
Carol ngạc nhiên.
Chẳng ngạc nhiên.
Không ngạc nhiên.
Nó ngạc nhiên, cả hắn cũng ngạc nhiên!
Ngạc nhiên quá.
Tôi ngạc nhiên tại sao tôi ngạc nhiên!
Greg ngạc nhiên.
Fiona ngạc nhiên.
Thompson ngạc nhiên.
Stephen ngạc nhiên.
Tôi ngạc nhiên rằng anh ta rất ngạc nhiên.
Tôi ngạc nhiên rằng anh ta rất ngạc nhiên.
Venus ngạc nhiên.