NGHỈ TRONG in English translation

rest in
nghỉ ngơi trong
yên nghỉ trong
phần còn lại trong
nằm trong
ở lại trong
ở yên trong
nghỉ trong phần
nghỉ lại trong
stay in
ở lại
ở trong
lưu trú tại
tồn tại trong
sống trong
lưu lại trong
nghỉ trong
nằm trong
vẫn ở
off in
tắt trong
hết trong
off trong
nghỉ trong
ra trong
đi trong
nổ trong
ở ngoài
tháo trong
đầu trong
breaks in
break trong
đột nhập vào
phá vỡ trong
vỡ trong
xông vào
đột phá vào
bạn nghỉ tại
đứt trong
lẻn vào
holidays in
kỳ nghỉ tại
ngày lễ ở
holiday trong
nghỉ lễ ở
off during
tắt trong
hết trong
đi trong
khỏi trong
nghỉ trong
off trong
bỏ trong quá trình
ra trong
resting in
nghỉ ngơi trong
yên nghỉ trong
phần còn lại trong
nằm trong
ở lại trong
ở yên trong
nghỉ trong phần
nghỉ lại trong
rests in
nghỉ ngơi trong
yên nghỉ trong
phần còn lại trong
nằm trong
ở lại trong
ở yên trong
nghỉ trong phần
nghỉ lại trong
rested in
nghỉ ngơi trong
yên nghỉ trong
phần còn lại trong
nằm trong
ở lại trong
ở yên trong
nghỉ trong phần
nghỉ lại trong
staying in
ở lại
ở trong
lưu trú tại
tồn tại trong
sống trong
lưu lại trong
nghỉ trong
nằm trong
vẫn ở

Examples of using Nghỉ trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi bột được làm cho nó nghỉ trong 5 phút.
Once the dough is made let it rest for 5 minutes.
Cậu ấy sẽ phải nghỉ trong 3 tuần.
He's going to be gone for three weeks.
Cậu ấy sẽ phải nghỉ trong 3 tuần.
He will be out for three weeks.
P( Requiesit in pace- Yên nghỉ trong an bình!).
Requiescant in pace(R.I.P.)- May they rest in peace.
Chúng ta chỉ biết an nghỉ trong Ngài.
I only find rest in You.
Nhiều giáo viên cũng được nghỉ trong thời gian này.
Also, many of the teaching staff will be away during this time.
Viết liên tục không nghỉ trong 20 phút.
Write without stopping for 20 minutes.
Pushups: Hít đất 10 cái, sau đó nghỉ trong 30 giây.
Pushups: Do 10 pushups, then rest for 30 seconds.
Trở về tư thế ban đầu và nghỉ trong 5 giây.
Return to the original posture and rest for 5 seconds.
Vì con của các vị đang yên nghỉ trong lòng chúng tôi.
Our hearts are restless until they rest in You.
Ông Bond, tôi tưởng ông nghỉ trong phòng chứ?
Mr Bond, I thought you were resting in your quarters?
Ông Bond, tôi tưởng ông nghỉ trong phòng chứ?
However… Mr. Bond, I thought you were resting in your quarters?
Sử dụng bọc bọc để bọc bóng bột và nghỉ trong 30 phút.
Use cling wrap to wrap the dough ball and rest for 30 minutes.
Dặn bọn tiểu nhân đưa Hoàng phu nhân vào nghỉ trong thành Nam Kinh.
T ake Madam Huang to rest in Nanjing City.
Họ đem bộ xương của Joseph đến an nghỉ trong vùng đất của chính mình.
They are the bones of Joseph, to rest in his own land.
Thằng bé sẽ nghỉ trong vài ngày.
He's gonna be out for a few days.
Và sau đó để dương vật nghỉ trong 1 phút.
After that allow the dish to rest for 1 minute.
Họ an nghỉ trong sự trọn vẹn của Thập Tự Giá của Đấng Christ
They rest in the all sufficiency of the Cross of Christ and trust that God already has a
Nếu Quý vị muốn thay đổi số lượng khách có thể nghỉ trong một phòng, hoặc một đơn vị, Quý vị có thể làm như sau.
If you want to make changes to the number of guests that can stay in a room, or unit, here's what you can do.
Hãy để tất cả những tâm hồn ở nơi đây được yên nghỉ trong hòa bình, vì chúng tôi sẽ không lặp lại hành động của quỷ dữ.”.
It is inscirbed with the words“Let all the souls here rest in peace, for we shall not repeat the evil“.
Results: 232, Time: 0.0771

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English