"Nghiên cứu trong lĩnh vực" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Nghiên cứu trong lĩnh vực)
Ông đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
He has published numerous research papers in that area.Ông đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
He has published many research papers in the field.Ông cũng đóng góp tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực kỹ thuật điện.
He also contributed research materials in the field of electrical engineering.Phát triển các kỹ năng nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu của phụ nữ.
Developing research skills in the field of women's studies.Logic, quy trình và chiến lược nghiên cứu trong lĩnh vực nghiên cứu văn hóa.
Logic, processes and research strategies in the field of sociocultural studies.Thiết kế và phát triển các dự án nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục.
Design and develop research projects in the field of Educational Technology.Dự án nghiên cứu trong lĩnh vực chuyên môn của bạn( bao gồm cả luận án thạc sĩ.
Research project in the field of your specialisation(including a Master's thesis.Trao đổi dữ liệu, tài liệu và tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực hai bên cùng quan tâm.
Exchange of data, documentation and research materials in fields of mutual interest.Tư vấn kỹ thuật và sư phạm về các dự án nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục.
Technical and pedagogical advice on research projects in the field of educational technology.Bồi dưỡng và khuyến khích nghiên cứu trong lĩnh vực này.
To promote research and development in this field.Vì vậy ngày càng có nhiều bài nghiên cứu trong lĩnh vực này.
So, an increasing number of studies are being conducted in this field.Ông đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
She has published numerous papers in this area of research.Ông đã xuất bản nhiều tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực này.
He has authored several research papers in this field.Thêm nghiên cứu trong lĩnh vực này là cần thiết.
More research within this area is necessary.Thêm nghiên cứu trong lĩnh vực này là cần thiết.
Further research in this area is essential.Tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực này còn thiếu.
However, research into this area is still lacking.Tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực này còn thiếu.
However, research in this area is lacking.Một số cơ quan đang nghiên cứu trong lĩnh vực này.
Several agencies are in the area investigating.Bồi dưỡng và khuyến khích nghiên cứu trong lĩnh vực này.
To foster and encourage research in the field.Tuy nhiên, nghiên cứu trong lĩnh vực này đang diễn ra.
However, research in this area is ongoing.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文