NHỎ NHẤT in English translation

minimum
tối thiểu
ít nhất
mức
most minor
nhỏ nhất
slightest
nhẹ
nhỏ
một chút
hơi
ít
sự
lowest
thấp
ít
rẻ
mức thấp nhất
giảm
hạ
kém
smallest one
một nhỏ
cái nhỏ
nhỏ nhất
người nhỏ
smallest most
best small
nhỏ tốt
smallest things
chuyện nhỏ
điều nhỏ
việc nhỏ
một vật nhỏ
nhỏ nhoi
thứ nhỏ
nhỏ thôi
một điều
một điều nhỏ bé
một điều nhỏ nhoi
as small as
nhỏ như
nhân nhỏ thành
càng nhỏ càng
nhỏ bé như một
most compact
little things
least amount
lowest-mass
most minuscule

Examples of using Nhỏ nhất in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự phân chia nhỏ nhất để tạo một biến động là ít nhất 3 sóng.
The fewest subdivisions to create fluctuation is three waves.
Khoảng hở nhỏ nhất để tránh thương tích dập nát cho các bộ phận cơ thể người.
Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body.
Ý tưởng và cơ hội kinh doanh nhỏ nhất tại Việt Nam cho.
Best Small Business ideas& Opportunities in USA for.
Chiều dài cắt nhỏ nhất là 20mm và tối đa là 999mm.
The minimum cutting length is 20 mm and the maximum is 9999 mm.
Nguồn lực nhỏ nhất.
The fewest resources.
Bàn tay nhỏ nhất nhận được khoản thanh toán là một cặp jack cắm.
The minimum hand that gets paid is a pair of Jacks.
Cấu trúc nhỏ nhất bền vững mà có thể tạo ra theo cách này là C.
The minimum time-value that can be represented in this manner is C.
Giá trị nhỏ nhất trong trường hợp này là 1{\ displaystyle 1}.
The minimum value in this case is 1{\displaystyle 1}.
Vậy f( x) không có giá trị nhỏ nhất.
So, f(x) does not have the minimum value.
Vậy đây là số ghế nhỏ nhất trong hội trường.
So this is the minimum number of seats in the auditorium.
Tôi có thể giao dịch vị thế cỡ bao nhiêu và nhỏ nhất là bao nhiêu?
What is position size and what's the minimum I can trade?
Loại nhỏ nhất gọi là thuyền câu.
The smallest ones are called sailboats.
Khác nhỏ nhất có ý nghĩa.
Even the smallest thing has meaning.
Điều nhỏ nhất trong vũ trụ là gì?
What's the smallest thing in the universe?
Điều nhỏ nhất trong vũ trụ là gì?
What is the smallest thing in the universe?
Họ ghi nhớ tất cả chi tiết về bạn, ngay cả những thứ nhỏ nhất.
He will remember every detail about you, even the smallest ones.
Bạn sẽ có tất cả mọi thứ từ nhỏ nhất cho đến lớn nhất..
You will have you share everything from the smallest thing to the biggest one.
Quả cầu băng này là hành tinh nhỏ nhất được tìm thấy thông qua kỹ thuật microlensing".
This‘Iceball' planet is the lowest-mass planet ever found through microlensing.
Quả cầu băng này là hành tinh nhỏ nhất được tìm thấy thông qua kỹ thuật microlensing".
To date, this is the lowest-mass planet found through microlensing.
Nhỏ nhất tôi gọi là Maya.
A small one she calls Maya.
Results: 863, Time: 0.4507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English