NHỮNG CHUYỆN in English translation

stuff
những thứ
đồ
công cụ
chuyện
việc
điều
nhét
vật
cái
món
everything
talk
nói
trò chuyện
thảo luận
bàn
cuộc nói chuyện
nhắc
đàm phán
about
về
sắp
shit
chết tiệt
cứt
khỉ thật
thứ
mẹ kiếp
phân
vãi
khốn kiếp
chuyện
đệch
things
điều
thứ
chuyện
việc
vật
cái
nhất
stories
câu chuyện
truyện
happened
xảy ra
diễn ra
xảy đến
chuyện
xẩy ra
tales
câu chuyện
truyện
câu chuyện cổ tích

Examples of using Những chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhất là trong lúc những chuyện đó xảy ra tại Delos.
Not in the midst of everything that was happening at Delos.
những chuyện tôi không thể tiết lộ.
There are developments that I cannot talk about.
Nếu Ari không lạc vì mày thì đã không có những chuyện này.
If Ari hadn't lost it over you none of this would have happened.
Tôi nghĩ đến những chuyện hoàn toàn khác.
I think about completely different things.
Bị truy nã vì những chuyện tồi tệ hắn đã làm ở Trung Mỹ.
Wanted for some terrible shit that he did in Central America.
Ta xin lỗi vì những chuyện ta đã làm với ngươi.
I'm sorry for everything I have done to you.
những chuyện mà người ta không thể thừa nhận!
You can't talk about people like that!
thì đâu có những chuyện này.
none of this would have happened.
Chuyện cười đầu tiên và những chuyện khác.
The First Joke and Other Matters.
Hãy cho tôi biết tất cả những chuyện này gắn với nhau ra sao đi.
And tell me about how this all came together.
Tối nay bọn anh đã trải qua những chuyện rất điên rồ Cái gì?
What? We have been through some crazy shit tonight?
Và Robby, những chuyện khác dừng cả lại.
And Robby, everything else stops.
Anh yêu cách em nói chuyệnnhững chuyện vui em kể.
And the funny things you say. And I adore the way you talk.
Nhưng bây giờ, tất cả những chuyện đó sẽ thay đổi, các cưng ạ?
That's all about to change, isn't it, baby?
Tôi thừa biết ai là người đứng sau tất cả những chuyện này.
We know who's behind all this shit.
Không, nhưng nó lại nhớ những chuyện khác.
No, but she remembers everything else.
Giờ không phải lúc cho những chuyện phiếm.
Now is not the hour for idle talk.
Thôi nghĩ đến những chuyện anh ta đã làm với cậu đi!".
Let him think about what he's done!".
Sau đó anh sẽ bị ép phải làm những chuyện ngu ngốc.
And then you're forced to do some really dumb shit.
Không tin nổi anh vẫn như thế sau những chuyện ta trải qua.
I can't believe you haven't changed after everything we have been through.
Results: 2885, Time: 0.0723

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English