"Những cuộc biểu tình này" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Những cuộc biểu tình này)
Những cuộc biểu tình này- mà đã chuyển sang chống Iran- có thể dễ dàng và nhanh chóng ảnh
These protests- which have taken a decidedly anti-Iranian turn- could easily and quickly affect Iraq's oil supplyTrong vài tháng đầu nhà cầm quyền cho phép những cuộc biểu tình này diễn ra,
For several months the authorities allowed these demonstrations to take place, but in September 2011 the governmentđiều quan trọng đối với người Công giáo là nhận ra rằng những cuộc biểu tình này khác với những cuộc n, ổi d, ậy ở Trung Đông khác.
than in neighboring Iraq, Ahmani thinks it is important for Catholics to realize that these protests were different than other Middle Eastern uprisings.cô đã nói rằng trong những cuộc biểu tình này, cô đã" ngứa ngáy" thích ra ngoài
she has said that during these protests she was"itching" to go out and experience it, fearlessly throwing things withoutAi tổ chức những cuộc biểu tình này?
Who is organizing these protests?Công an giám sát những cuộc biểu tình này nhưng nhìn chung không giải tán họ.
Police monitored these protests but generally did not disrupt them.Tôi và bạn bè muốn có một phong trào ngay cả trước khi những cuộc biểu tình này xảy ra.
I and my friends wanted a movement to happen even before these protests.Những cuộc biểu tình này đã được tổ chức từ đó để cảnh báo mọi người về những nguy hiểm của lửa.
These demonstrations have been held since then to warn people of the dangers of fire.Tất nhiên, sẽ là sai lầm nếu ta coi những cuộc biểu tình này thuần túy là phong trào của giới trẻ.
Of course, it would also be a mistake to treat these protests as purely a youth movement.Những cuộc biểu tình này là then chốt để củng cố danh tính cho hàng ngàn người như James trên khắp Hong Kong.
These protests have been pivotal in cementing identity for thousands more like James across Hong Kong.Đã đấu tranh cho công lý chủng tộc và kinh tế, và những cuộc biểu tình này thường bị đàn áp dữ dội.
Were fighting for racial and economic justice, and these protests were often violently suppressed.Những cuộc biểu tình này xảy ra ngay cả khi các cuộc biểu tình vào ngày trước khi cuộc bầu cử bị cấm.[ 65.
These protests occurred even though protests on the day before elections are banned.[65.Những cuộc biểu tình này cũng đã tạo cảm hứng cho người dân ở các nước khác trong khu vực này, tạo ra mùa xuân Ả rập.
These protests also inspired people in other countries in the area to protest, giving birth to the Arab Spring.Những cuộc biểu tình này đã lên đến đỉnh điểm vào ngày 14 tháng 5 khi hàng chục ngàn người Palestine tập trung gần hàng rào phân chia Gaza vớiIsrael.
These protests culminated May 14 when tens of thousands of Palestinians rallied near the fence dividing Gaza from Israel.Những cuộc biểu tình này sẽ đi vào lịch sử
These protests will make historyCho tới nay những người ủng hộ ông- phe“ áo đỏ”, phe đóng cửa một phần Bangkok hồi năm 2010- vẫn đứng bên ngoài những cuộc biểu tình này.
So far his supporters- the"red-shirts" who shut down parts of Bangkok in 2010- have mainly stayed out of these protests.Những cuộc biểu tình này thường bị các lực lượng an ninh giải tán,
These demonstrations were invariably broken up by security forces, and the practitioners involved were arrested,Cho tới nay những người ủng hộ ông- phe“ áo đỏ”, phe đóng cửa một phần Bangkok hồi năm 2010- vẫn đứng bên ngoài những cuộc biểu tình này.
The“red-shirt” government supporters- who shut down Bangkok in 2010- have for the most part stayed away from these protests.những người biểu tình Áo vàng cam kết tiếp tục tiến hành những cuộc biểu tình này.
made by the authorities, like cut taxes and wage hikes, the Yellow Vests pledge to carry on these rallies.Hiển nhiên, đằng sau những cuộc biểu tình này là nguyên cớ rất phức tạp
Of course the reasons behind these protests are complex and varied, and it is important
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文