Low quality sentence examples
Không như những thứ khác.
Trọng và những thứ khác.
Tôi đọc những thứ khác.
Những thứ khác cũng muốn.
Những thứ khác cần backup.
Tôi đọc những thứ khác.
X& những thứ khác.
Sang mua những thứ khác.
Flickr và những thứ khác.
Những thứ khác đâu?
To hơn những thứ khác.
Phải, nhưng những thứ khác.
Nhưng cậu có những thứ khác.
Những thứ khác để thử.
Nhưng tôi giỏi những thứ khác.
Và còn những thứ khác nữa.
Hãy nói về những thứ khác.
Sức mạnh và những thứ khác.
Những thứ khác là cho cậu.
Và những thứ khác liên quan.