Examples of using Nhiều doanh nghiệp in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhiều doanh nghiệp cho biết họ không thể tuyển đủ lao động.
Sẽ được nhiều doanh nghiệp với bạn Adel.
Nhiều doanh nghiệp đóng cửa cho đến Năm Mới.
Nhưng đối với nhiều Doanh nghiệp Local SEO còn là bí ẩn.
Nhiều doanh nghiệp đã bày tỏ lo ngại về chi phí tăng thêm.
Đối với nhiều doanh nghiệp, có.
Hiện nay nhiều doanh nghiệp từ chối nhận người lao động trên 40 tuổi.
Nhiều doanh nghiệp đã bị thiệt hại bởi thủ đoạn này.
Nó đã được nhiều doanh nghiệp hoan nghênh.
Với nhiều doanh nghiệp nó thực sự là một cuộc chiến sống còn.
Nhiều doanh nghiệp đã công nhận điều này.
Nhiều doanh nghiệp sẽ được thành lập.
Nhiều doanh nghiệp cố gắng phân biệt mình với đối thủ cạnh tranh của họ.
Nhiều doanh nghiệp cho rằng“ càng nhiều khách hàng càng tốt”.
Nó rất lớn đối với tôi và dành cho nhiều doanh nghiệp.
Việc bảo vệ môi trường được nhiều doanh nghiệp quan tâm.
Với chi phí thấp hơn là 2 hay nhiều doanh nghiệp.
Bạn thậm chí có thể tạo nhiều logo nếu bạn sở hữu nhiều doanh nghiệp.
Ông Motoshiromizu là doanh nhân sở hữu nhiều doanh nghiệp trong 10 năm qua.
Công ty đã phát triển mối quan OEM với nhiều doanh nghiệp.