NHIỀU LẮM in English translation

so much
rất nhiều
quá nhiều
nhiều lắm
thật nhiều
lắm
đến nỗi
nhiều đến vậy
hơn nhiều
rất lớn
mức
very much
rất nhiều
nhiều lắm
lắm
quá nhiều
thật nhiều
quá
rất lớn
khá nhiều
rất giống
lot
nhiều
rất
iot
có rất nhiều
too much
quá nhiều
quá mức
quá lớn
nhiều lắm
much more
hơn nhiều
rất nhiều
hơn nữa
thêm nhiều
nhiều nữa
quite
khá
hoàn toàn
rất
nhiều
hẳn
great
tuyệt vời
lớn
vĩ đại
tốt
rất
nhiều
giỏi
thật tuyệt
đẹp
vương
lots
nhiều
rất
iot
có rất nhiều

Examples of using Nhiều lắm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị cảm ơn Đinh Thường nhiều lắm.
My wallet thanks Nena quite often.
Bao nhiêu nhỉ? Nhiều lắm.
How many? Oh, lots.
Công chúa của chúng ta còn phải học nhiều lắm.
Princess, you have so much more to learn.
Em hẳn đã ăn nhiều lắm.
You must have eaten a lot.
Em cũng nhớ anh nhiều lắm.
I also missed you a lot.
Ở đó có nhiều lắm.
There will be much more to eat there.
Ông ta rên rỉ nhiều lắm.
He… Groans a lot.
Em nợ anh nhiều lắm.
I owe you a lot.
Hẳn anh nói dối nhiều lắm.
You must lie a lot.
Tôi đọc và ngủ nhiều lắm.
I read and sleep a lot.
Chắc là thay đổi nhiều lắm.
I guess it's changed a lot.
Họ yêu anh nhiều lắm.
They love you a lot.
Bác sĩ muốn nhiều lắm".
The doctors want a lot.
Chắc cậu kiếm được nhiều lắm.
You must earn a lot.
Giống này chạy nhiều lắm.
This breed runs a lot.
Giống lăng vân như vậy… Thật đúng là không nhiều lắm thấy.
It seems as though there really isn't much too see here.
Cứ từ từ, còn nhiều lắm.
Too slowly, much too.
Anh cũng thích em nhiều lắm.
I like you too much too.
Không có nhiều lắm, nhưng những cái họ làm có chất lượng cao.
There aren't very many, but the ones they do have are of high-quality.
Nhiều lắm đó… phải giữ bí mật như thế này.
It's a lot… having to keep a secret like this.
Results: 2473, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English