NHIỀU NỮA in English translation

more
hơn
thêm
nhiều
nữa
nhiều hơn nữa
càng
còn
gấp
much anymore
nhiều nữa
còn nhiều
lot more
nhiều hơn
rất nhiều
thêm nhiều
nhiều nữa
quá nhiều
có nhiều
càng nhiều
too much
quá nhiều
quá mức
quá lớn
nhiều lắm
so much more
nhiều hơn nữa
hơn rất nhiều
quá nhiều
nhiều hơn thế
nhiều
much more
nhiều hơn nhiều
nhiều nhiều nữa
nhiều hơn vậy
có nhiều hơn
much else
nhiều thứ khác
nhiều nữa
nhiều người khác
quá nhiều thứ
có nhiều khác
có nhiều điều
many others
nhiều người khác
rất nhiều người
còn nhiều
số khác
khác rất nhiều
số người
nhiều loại
much further
xa hơn
xa hơn nhiều
nhiều hơn nữa
hơn nữa
hơn nhiều
nhiều thêm nữa
rất xa
sâu hơn
quá xa
lots more
nhiều hơn
rất nhiều
thêm nhiều
nhiều nữa
quá nhiều
có nhiều
càng nhiều
much now
nhiều bây giờ
much longer

Examples of using Nhiều nữa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi có thể nghĩ ra nhiều nữa.
I can think up lots more.
Trang sức. Còn nhiều nữa.
Jewelry. There's lots more.
Ở đây. Còn nhiều nữa, nhưng thôi, tạm dừng ở đây.
Go here, here, here… there's a lot more but let's stop there.
Còn nhiều nữa nhưng con không muốn viết ra".
There is a lot more but I don't want to write it.".
Còn nhiều, nhiều nữa, những lần ta được gọi tên.
There have been many, many other times that I have been called such.
Không nói nhiều nữa, nó đây.
Without a lot more words, here it is.
Còn nhiều nữa, em biết chứ.”.
There's a lot more, you know.".
Còn nhiều nữa.
There's a lot more.
Tôi cá là sẽ còn nhiều nữa nếu nghiên cứu của Fabian thành công.
I bet there will be a lot more if Fabian's research pans out.
Đợi đã, còn nhiều nữa.
Wait, there's a lot more.
Bà nói:" Chúng ta sẽ còn chứng kiến nhiều nữa.
He said‘We're going to see a lot more of this.'.
Anh và tôi sẽ còn gặp nhau nhiều nữa.
You and I are gonna be seeing a lot more of each other.
Thêm bọ Đúng nhiều nữa.
More bugs. Yeah, a lot more.
Sẽ còn nhiều nữa.
There's gonna be a lot more.
Tất cả mọi thứ bạn đã yêu. Và còn nhiều nữa.
Everything you already love. And a lot more.
Chúng sẽ còn đến nhiều nữa, miễn là bọn rùa không có ở đây.
They will keep coming, too, long as the turtles stay away.
Nhiều nữa, nếu chúng ta quan sát từ.
More so, if we watch something.
Nhưng chàng cũng không nghĩ nhiều nữa vì mọi việc đều kết thúc.
You don't think any more because it's all finished.
Còn nhiều nữa nếu con muốn.”.
There's plenty more if you want.”.
Còn nhiều nữa mà chị yêu ơi!
To many more, my dear!
Results: 632, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English