"Nhiều tuổi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Nhiều tuổi)

Low quality sentence examples

Hắn nhiều tuổi.
He was older.
Nhiều tuổi hay ít tuổi..
Years of age or less.
Nhiều tuổi hơn hắn.
Years older than him.
Nhiều tuổi hơn phi công.
Much older than the pilot.
Ông chủ đã nhiều tuổi rồi!
Boss has aged a lot!
Nó là rất phù hợp cho nhiều tuổi.
It is very suit for many olds.
Birger nhiều tuổi hơn Anita và tôi.
Aldo is a few years older than Bay and me.
Anh nói:" mình có nhiều tuổi rồi.
He said,'He's 11 years old.
Người nhiều tuổi hơn tôi và thật nghiêm túc.
I could tell he is much older than me and really serious.
Làm" cho" người kém nhiều tuổi hơn tôi.
Working for people years younger than me.
Một người đàn ông nhiều tuổi hơn hắn khá nhiều..
A man much older than him.
Bạn rất được lòng những người nhiều tuổi hơn bạn.
You are friends with people much older than you.
Cụ nhiều tuổi hơn tôi nhiều," Winston nói.
You are very much older than I am," said Winston.
Tớ nhiều tuổi hơn cậu và biết những điều mình nói.
I am a few years older than you and know what you mean.