"Nhiều vàng" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Nhiều vàng)

Low quality sentence examples

Thu thập càng nhiều vàng như bạn có thể!
Collect as much gold as you can!
Có rất nhiều vàng và bạc trong thuyền của tôi.
There is a lot of gold and silver in my boat.
Vâng, có nhiều vàng hơn anh nghĩ đấy.
Yes, there's more gold than you could ever imagine.
À, có quá nhiều vàng, quá thô tục.
Well, so much gold, so vulgar.
Nếu bạn chiến thắng sẽ kiếm được khá nhiều vàng.
If you win, you will earn a lot of gold.
Các Ngân hàng Trung ương đã mua khá nhiều vàng.
Central Banks are Buying a Lot of Gold.
Rất nhiều vàng.
So much gold.
Nhiều vàng quá.
That's a lot of gold.
Nhiều vàng quá!
More gold!
Cần nhiều vàng hơn.
I need much more gold than this.
Sao nhiều vàng thế?
Why so much gold?
Bạn có nhiều vàng?
Do you have a lot of gold?
Bạn có nhiều vàng?
Have so much gold?
Thiệt là nhiều vàng.
A lot of gold.
Quá nhiều vàng ở mọi nơi.
Lots of gold everywhere.
Mạo hiểm kiếm được nhiều vàng.
They risked a lot to find gold.
Quá nhiều vàng ở mọi nơi.
There is lots of gold everywhere.
Vàng, vàng và rất nhiều vàng.
Gold, gold, gold and more gold.
Trên ấy còn nhiều vàng lắm.
There's lots of gold over there.
Hay nhiều vàng, bạc hơn?
More gold or more silver?