Examples of using Nhiều website in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhiều website bị ảnh hưởng.
Nhiều website bị ảnh hưởng.
Nhiều website bị đóng cửa.
Đầu tháng này, nhiều website đã bắt đầu nhận thấy sự thay đổi thứ hạng từ khóa.
Nhiều website chỉ tương thích với IE.
Tại sao nhiều website không hoạt động hiệu quả?
Ngày càng nhiều website dùng chúng.
Nhiều website bị đóng cửa.
Nhiều website được tạo ra với mục đích xấu.
Nhiều website trong 1 hosting.
Quảng cáo là một nguồn thu nhập cho nhiều website và blog.
Đặt biệt là khi bạn có nhiều website.
Nay đã có trên nhiều website.
Heartbleed buộc hàng triệu người dùng phải đổi mật khẩu trên nhiều website.
Hoàn hảo đối với những ai có nhiều Website.
Chúng tôi tự hào là người bạn đồng hành của nhiều Website.
Xuất hiện trên nhiều website.
Sử dụng trên nhiều website.
Hẳn các bạn cũng đã thấy rằng hiện nay có khá là nhiều website trên mạng.
Bạn hiện đang sở hữu một hoặc nhiều website.