Examples of using Nora in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nora đại diện cho cô ấy.
Nora sẽ dùng chiến lược đó.
Nora, cậu trước.
Nhân vật Nora West- Allen.
Nora, cậu trước.
Hẳn cậu là Nora.”.
Chủ tôi gọi tôi là Nora.
Chuyện này là như vậy ư, Nora?
Mọi cơ bắp trên cơ thể Nora căng cứng.
Rồi tôi gặp Nora.
Cơ hội cuối cùng đây, Nora.
theo gia đình Nora.
Anh nhớ em và Nora.
Cơ hội cuối cùng đây, Nora.
Ôi, trời ơi, Nora gọi.
Tôi bị sốc vào buổi sáng Nora vào đan viện;
Khoan, ý cậu là Nora Radford?
Chỗ đó mà nhà hàng gì. Nora' s.
Cô ấy là bạn gái đầu tiên của tớ khi còn mang tên Nora.
có vẻ như Nora.