Examples of using Petabyte dữ liệu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Họ đang sử dụng dữ liệu lớn để tích lũy petabyte dữ liệu.
Apple đang sử dụng Cassandra để lưu trữ tới 10 petabyte dữ liệu.
Bảo vệ petabyte dữ liệu mà không làm gián đoạn việc kinh doanh.
Bảo vệ petabyte dữ liệu mà không làm gián đoạn việc kinh doanh.
Facebook lưu trữ khoảng 300 petabyte dữ liệu người dùng trên các máy chủ của mình.
Google xử lý hơn 20 petabyte dữ liệu hàng ngày.
Đột phá Nghe phát hành 2 petabyte dữ liệu từ khảo sát SETI của Milky Way.
Descartes Labs đã xử lý hơn 11 petabyte dữ liệu nén trong nền tảng của nó.
Đột phá Nghe phát hành 2 petabyte dữ liệu từ khảo sát SETI của Milky Way.
Trung tâm dữ liệu Cern có 65.000 bộ xử lý để phân tích 30 petabyte dữ liệu.
Trung tâm dữ liệu Cern có 65.000 bộ xử lý để phân tích 30 petabyte dữ liệu.
Xem xét thực tế là, Google xử lý hơn 20 petabyte dữ liệu hàng ngày.
Các cửa hàng Facebook, truy cập và phân tích 30+ Petabyte dữ liệu do người dùng tạo ra.
Các cửa hàng Facebook, truy cập và phân tích 30+ Petabyte dữ liệu do người dùng tạo ra.
phân tích 30+ Petabyte dữ liệu do người dùng tạo ra.
Các trung tâm dữ liệu của CERN có 65.000 bộ vi xử lý để phân tích 30 petabyte dữ liệu.
Nó cho phép các ứng dụngcó thể làm việc với hàng ngàn node khác nhau và hàng petabyte dữ liệu.
Các cửa hàng Facebook, truy cập và phân tích 30+ Petabyte dữ liệu do người dùng tạo ra.
Các trung tâm dữ liệu của CERN có 65.000 bộ vi xử lý để phân tích 30 petabyte dữ liệu.
Nó cho phép các ứng dụngcó thể làm việc với hàng ngàn node khác nhau và hàng petabyte dữ liệu.