Low quality sentence examples
Các phí khác.
VAT và phí khác.
Các phí khác.
Trực tiếp phí khác.
Ước tính các phí khác.
Sẽ có chí phí khác.
Những sinh hoạt phí khác.
Chưa kể những khoản phụ phí khác.
Other costs: những chi phí khác.
Bỏ qua các hao phí khác.
Các khoản phí khác có thể phải trả.
Các loại phí khác về cung cấp.