"Phương tiện của" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Phương tiện của)

Low quality sentence examples

Bạn cần Thượng đế như một phương tiện của cô lập thêm nữa, một phương tiện của an toàn thêm nữa.
You want God as a further means of isolation, a further means of security.
Bằng phương tiện của dữ liệu này.
By means of this data.
Có rất nhiều phương tiện của midges.
There are many means of midges.
Đây là phương tiện của Chúa.
This is the instrument of my God.
Ngựa là phương tiện của vận chuyển.
A horse was a means of transportation.
Nó chỉ là phương tiện của hủy diệt.
They are simply means of destruction.
Nó là một phương tiện của ân sủng.
It is a means of grace.
Nó chỉ là phương tiện của hủy diệt.
It is only a means of destruction.
Lời nói là phương tiện của ý nghĩ.
Words are a vehicle of thought.
Lời nói là phương tiện của ý nghĩ.
Words are vehicles of thought.
Có được phương tiện của hành động hẹp.
Acquire means of direct action.
Có tất cả những phương tiện của quyền lực.
They obtained all the means of power.
Và ủi, và phương tiện của tất cả.
And ironing, and the means of all.
Nó chỉ là phương tiện của hủy diệt.
He's simply an instrument of destruction.
Nó chỉ là phương tiện của hủy diệt.
It is only an instrument of destruction.
Việc tiêu huỷ chúng bằng phương tiện của súng.
The destruction of them by means of the gun.
Lời nói là phương tiện của ý nghĩ.
Words are tools of thought.
Dạy học chỉ là một phương tiện của giáo dục.
Teaching is just a means of education.
Giáo dục và phương tiện của truyền thông Phần VII.
Education And Means Of Communication Part VII.
Liệu ý tưởng là phương tiện của hành động?
Is idea the means of action?