"Phần cứng khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Phần cứng khác)

Low quality sentence examples

Tùy chọn phần cứng khác.
Other Hardware Options.
Trên các nền tảng phần cứng khác.
On other hardware platforms.
Mở rộng khả năng của thiết bị POS của bạn với phần cứng khác.
Extend the ability of your POS device with other hardware.
Potts mong đợi chứng nhận của D4 trên phần cứng khác để đi nhanh hơn.
Potts expects certification of D4 on other hardware to go more quickly.
Các thiết bị phần cứng khác của Google cũng không được bán ở nhiều thị trường.
Other Google hardware devices are not sold in many markets either.
Hoặc nếu nó có thể ra khỏi những điều này và phần cứng khác từ Bitcoin nhờ.
Or if possible and other hardware besides those from Bitcoin thanks.
các thiết bị phần cứng khác.
iPads, and other hardware.
Cấu trúc xương hoặc các phần cứng khác của sinh vật là hình thức hóa thạch phổ biến nhất.
Skeletal structures or other hard parts of the organisms are the most commonly occurring form of fossilized remains.
Internet là mạng lưới khổng lồ, kết nối hàng tỷ máy tính và các thiết bị phần cứng khác.
The internet is an enormous network of billions of connected computers and other hardware devices.
Thật không may, cả Google và các nhà sản xuất phần cứng khác đều không đưa Android lên PC.
Unfortunately, neither Google nor other hardware manufacturers have brought Android to PC.
Các hệ thống ảo hóa sử dụng bộ nhớ này và nhiều phần cứng khác một cách hiệu quả hơn.
Virtualized systems use this memory, and many other aspects of the hardware, more efficiently.
Xin lưu ý rằng nó cũng sẽ phát sáng khi ở gần các loại phần cứng khác có tần số radio.
Please note that it will also glow when near other types of hardware with radio frequency.
Rất nhiều thiết bị Android có sẵn ở nhiều mức giá, kích cỡ và khả năng phần cứng khác nhau.
A wide variety of Android devices are available at many different price points, sizes and hardware capabilities.
Các ID phần cứng khác trong danh sách tương ứng với các chi tiết của thiết bị kém chính xác hơn.
The other hardware IDs in the list match the details of the device less exactly.
Khi Microsoft ngưng hỗ trợ Windows, đó cũng là tín hiệu cho các công ty phần mềm và phần cứng khác.
If Microsoft stops supporting an operating system, this too is a Signal to other software and hardware companies.
Mục đích của nó là để điều khiển CPU, phần cứng khác và thực hiện những nhiệm vụ quản trị từ xa.
Its purpose is to control the CPU, other hardware, and perform remote administration tasks.
Một Bluetooth cổng là một thiết bị kết nối các sản phẩm dựa trên Bluetooth đến các thiết bị hay phần cứng khác.
A Bluetooth gateway is a device that connects Bluetooth based products to other devices or hardware.
các thiết bị phần cứng khác.
processors, and other hardware devices.
Nếu bạn có thể sử dụng chốt bằng gỗ hoặc phần cứng khác thay cho mô hình 3D, hãy làm điều đó.
If you can use wooden dowels or other hardware in place of 3D models do it.
Danh mục thể hiện cho khách hàng thấy những máy chủ và phần cứng khác có sẵn và tương thích với Azure Stack.
The catalog shows customers what servers and other hardware are available and compatible with Azure Stack.