PHẦN QUAN TRỌNG CỦA MỘT in English translation

important part of
một phần quan trọng của
một bộ phận quan trọng của
phần quan trọng trong việc
bộ phận quan trọng của
phần quan trọng của sự
phần rất quan trọng của
thành phần quan trọng của
vital part of
một phần quan trọng của
phần thiết yếu của
phần trọng yếu của
một bộ phận quan trọng của
một phần sống còn của
phần sống còn của
phần rất quan trọng của
essential part of
một phần thiết yếu của
một phần quan trọng của
phần cần thiết của
một bộ phận thiết yếu của
một phần trọng yếu của
phần thiết yếu của sự
phần quan trọng trong việc
bộ phận quan trọng của
key part of
một phần quan trọng của
phần chính của
phần then chốt của
phần chủ chốt của
bộ phận chính của
một thành phần chủ chốt của
phận chính của
phần chủ yếu của
phần quan trọng trong việc
phần quan trọng trong sự
critical part of
một phần quan trọng của
thành phần quan trọng của
phần quan yếu của
phần quan trọng của sự
crucial part of
một phần quan trọng của
phần thiết yếu của
một phần cốt yếu của
phần quan trọng trong việc
phần quan trọng của sự

Examples of using Phần quan trọng của một in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một phần quan trọng của một mối quan hệ
It's such a critical part of a relationship that when it's gone,
Chương trình nghệ thuật là một thành phần quan trọng của một nền giáo dục toàn diện cho tất cả học sinh.
The music program is an integral part of a complete education for all students.
Bạn có muốn trở thành một phần quan trọng của một ngành công nghiệp thú vị và đang phát triển?
Do you want to be an important part of an exciting and growing industry?
Tình dục là, và sẽ luôn là một phần quan trọng của một mối quan hệ lãng mạn.
Love is, and always will be, the most important part of any relationship.
Ví dụ trên Essen, quân Đức phải ngăn chặn lực lượng Đồng Minh phá hủy phần quan trọng của một nhà máy sản xuất vũ khí.
For example, on Essen, the German forces must prevent Allied forces from destroying key portions of a weapons factory.
Mỹ coi vịnh Cam Ranh là một phần quan trọng của một chiến lược Washington để tập trung nhiều hơn vào châu Á như là một cách để trung hòa ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc trong khu vực.
The US considers Cam Ranh Bay an important part of a Washington strategy to focus more on the Asia as a way to neutralize China's growing influence in the region.
Thượng nghị sĩ John McCain lên tiếng bảo vệ báo chí tự do như là một phần quan trọng của một nền dân chủ mạnh mẽ trong một cuộc phỏng vấn với chương trình“ Meet the Press” hôm Chủ Nhật 19/ 02.
Sen. John McCain is defending the free press as an important part of a strong democracy in an exclusive interview on Meet the Press airing Sunday.
hiểu biết kỹ thuật hiện đang là một phần quan trọng của một nhà marketing giỏi.
emphasizing that coding and technical chops are now an essential part of being a great marketer.
Đặt dấu của bạn trên các lĩnh vực y tế và trở thành một phần quan trọng của một đội bóng bằng cách kiếm bằng liên kết của bạn trong quản lý thông tin y tế.
Put your stamp on the healthcare field and become a crucial part of a team by earning your Associate degree in Health Information Management.
hiểu biết kỹ thuật hiện đang là một phần quan trọng của một nhà marketing giỏi.
emphasizing that coding and technical chops are now an essential part of being a great marketer.
Nó là hiển nhiên để quan sát rằng ghế chơi game là một phần quan trọng của một game thủ của arsenal,
It is obvious to observe that gaming chairs are a critical part of a gamer's arsenal,
Hoàn tất hai cầu vượt là phần quan trọng của một dự án kéo dài nhiều năm,
The completion of the two overpasses is a major part of the multi-year project, which has been plagued with setbacks and cost increases since
không xác định nó là một phần quan trọng của một trong hai.[ 5].
from the unsaturated zone, without defining it as a significant part of either.[5].
năng lực là một bước tốt để thăng chức, một phần quan trọng của một vị trí nhất định
make sure that you list that the class is a good step toward a promotion, a key part of a certain position, or something similar
Currying là một phần quan trọng của một functional programing.
Currying is a significant aspect of functional programming.
Ẩm thực luôn là một phần quan trọng của một chuyến đi.
Food is always a big part of a trip.
Cholesterol là một phần quan trọng của một cơ thể khỏe mạnh.
Cholesterol is an important part of a healthy body.
Bạn là một phần quan trọng của một điều gì đó lớn hơn chính bạn rất nhiều!
You are a vital part of something much bigger than yourself!
Cổng là một phần quan trọng của một bức tường đường phố hoặc hàng rào.
The gate is an important part of a street wall or fence.
Màu sắc là một phần quan trọng của một logo.
Color is an essential part of a logo.
Results: 39350, Time: 0.0766

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English