PHIÊN TÒA in English translation

trial
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án
court
tòa án
toà án
sân
phiên tòa
triều
phiên toà
hearing
nghe
thính giác
phiên điều trần
thính
buổi điều trần
phiên
phiên xử
biết
nói
nghe thấy tiếng
tribunal
tòa án
toà án
phiên tòa
tòa trọng tài
hội đồng trọng tài
tòa tài phán
PCA
tòa án xét xử
xét xử
toà trọng tài
courtroom
phòng xử án
tòa án
tòa
phòng
toà án
phòng xét xử
phiên toà
trials
thử nghiệm
phiên tòa
xét xử
dùng thử
phiên xử
thử thách
phiên toà
phiên tòa xét xử
tòa án
xử án
courts
tòa án
toà án
sân
phiên tòa
triều
phiên toà
hearings
nghe
thính giác
phiên điều trần
thính
buổi điều trần
phiên
phiên xử
biết
nói
nghe thấy tiếng

Examples of using Phiên tòa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi có phiên tòa vào ngày mai và một ngày khác vào ngày mai.
We have a court session tomorrow and another one the day after tomorrow.
Koch khai trong phiên tòa rằng mụ đã mang thai.
Koch announced in the courtroom that she was pregnant.
Phiên tòa truyền trực tiếp trên kênh truyền hình lớn nhất của Hàn Quốc.
The court hearing was broadcast live by South Korea's largest television channels.
Phiên tòa giả định kéo dài hơn 90 phút.
The court session lasted more than 90 minutes.
Phiên tòa sự cố chạy thận Các sự kiện khác.
The trial court focused on other events.
Rose, tôi phải có mặt tại phiên tòa của anh ta vào ngày mai.
Rose, I have to appear at his arraignment tomorrow morning.
Rose, tôi phải có mặt tại phiên tòa của anh ta vào ngày mai.
I have to appear at his arraignment tomorrow morning. Rose.
Tôi thấy Phiên tòa không có gì để làm việc với Lincoln Scott phải không?
I see. The trial's got nothing to do wi?
Với anh ta, phiên tòa chỉ là sách vở.
For him, the trials are only books and notes.
Phiên tòa sẽ diễn ra trong 2 ngày, và bạn tâm tình vẫn thở.
The court hearing is in two days, and the confidant is still breathing.
Phiên tòa chính thức mở.
This session of court is now open.
Phiên tòa này hiện mở.
This session of court is now open.
Phiên tòa chính thức mở,
This session of court is now open,
Phiên tòa đã mở.
This court's now open.
Đây là một phiên tòa lịch sử.
This has been a hearing of history.
Đây là phiên tòa lịch sử.
This is a hearing of history.
Phiên tòa của tôi sắp đến và tôi không thể bị tóm.
I'm about to go on trial, and yet I couldn't reach you.
Phiên tòa sẽ diễn ra và bắt đầu từ hôm nay.
The trial's happening and starts today.
Đây là phiên tòa của luật pháp.
This is a court of law.
Phiên Tòa và cái Chết của Socrates.
The Trials and Death of Socrates.
Results: 4616, Time: 0.0372

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English