"Phiền" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Phiền)

Low quality sentence examples

Đừng làm phiền ổng.
Don't bother him.
Đừng làm phiền hắn.
Don't bother him.
Tôi biết là phiền.
I know disturbed.
Đừng có làm phiền.
Don't disturb me.
Nó làm phiền tôi.
They bother me.
Không phiền gì?
Don't mind what?
Tôi không phiền nếu.
I don't mind if.
Nó làm phiền tôi.
It annoys me.
Anh có phiền?
Do you mind?
Không phiền não gì.
Not what defilement.
Hãy ngừng than phiền.
Please stop complaining.
Làm phiền cậu.
Trouble you.
Xin lỗi làm phiền.
Sorry to bother you.
Anh luôn than phiền.
You're always complaining.
Đừng có làm phiền.
Don't bother.
Tôi không phiền đâu.
I don't mind it.
Không có phiền nhiễu.
There are no distractions.
Hắn làm phiền anh.
He bothers you.
Ngừng than phiền đi.
And stop complaining.
Không làm phiền mode.
Do not disturb mode.