Examples of using Pinot in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pinot Noir tại Đức.
Pinot Noir, làm ơn.
Giống Nho: Pinot Grigio.
Pinot Blanc là gì?
Pinot Noir Rượu Vang Đỏ.
Pinot Blanc là gì?
Phát âm Pinot meunier.
Mong là anh thích Pinot Grigio.
Cô không thích Pinot à?
Đó là Pinot à?
Thưởng thức rượu vang Forcola Pinot Grigio.
Hooch đấy mạnh hơn Pinot Grigio.
Nếu bạn yêu thích Pinot Noir thì.
Bi bi thích uống Pinot noir.
Pinot Noir nổi tiếng là khó trồng.
Thức uống tốt nhất: Pinot Grigio.
Làm thế nào để Nấu Với Pinot Grigio.
Ở Ý người ta gọi là Pinot Grigio.
Ở Ý người ta gọi là Pinot Grigio.
Thưởng thức rượu vang Forcola Pinot Grigio.