Examples of using Pony in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đường mòn Pony Express.
Giải cứu Pony.
Giải cứu Pony.
Tuyết Pony.
Chăm sóc Pony.
Giày Pony.
Bé đi cưỡi ngựa tại Pony Club.
Đây không phải là một trong những trick pony.
bay cùng mấy bé pony!
Hasbro, My Little Pony, và liên quan đến tất cả các biểu tượng và tên nhân vật và thương hiệu là thương hiệu của Hasbro, Inc. © 2015 Hasbro.
Hasbro, My Little Pony, và liên quan đến tất cả các biểu tượng và tên nhân vật và thương hiệu là thương hiệu của Hasbro, Inc. © 2015 Hasbro.
Cô đã xuất hiện trên nhiều bộ phim khác nhau của Anh như là Smack the Pony, EastEnders, Hearts and Bones,
Kansas cũng là quê hương của Pony Express và Dodge City,
Năm 2015, KCP& L quyết định pony lên 20 triệu đô la để cài đặt trạm sạc pin 1.000 EV trong và xung quanh thành phố Kansas City.
Hyundai nghiên cứu mẫu Pony Coupe Concept đã có cách đây 45 năm.
Pony là cổ đông cá nhân lớn nhất của Tencent nắm giữ 8,71% cổ phiếu.
Khi còn là một đứa trẻ, cô sống trong một trại trẻ mồ côi tên là Pony của Home.
giải cứu Pony.
Và nếu bạn muốn biết những gì khác đang xảy pony trò chơi mở Fluffle Puff.
Lướt Hawaii, bơi lội Olympic, và hậu duệ của hoàng Hawaii người đã đi vào hoạt động trong một số bộ phim như The Pony Express.