Examples of using Post lên in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Post lên tường hoặc wall trên facebook nghĩa là gì?
Mình sẽ cố gắng post lên trong chiều tối nay nhé.
Tui đã thử post lên 1 forum khác
Chị vừa mới post lên xong.
Ai cũng có thể post lên tường.
Ảnh của máy này đã được post lên Gallery đây này.
Có thể pm cho tớ hoặc post lên topic.
Hoặc bạn nào có thì post lên cái.
Cả hai bài này đều đã được post lên Blog này.
WEB đây là những truyện của bạn mà mình đã post lên wattpad.
Những hướng dẫn về tác dụng ấy được post lên trang Facebook.
Tự quay phim và post lên YouTube.
Để tao tìm cái post lên.
Hàng triệu người xem video này khi nó được post lên Facebook.
Hôm nay mình sẽ post lên!
Vấn đề duy nhất là khi nào thì những Hồ sơ đó được post lên.
Chúc em may mắn nhé. có gì cứ post lên đây!
Giới hạn những ai được phép post lên timeline nhà bạn.
Em có thể post lên wattpad.
Nó cũng hoàn hảo để post lên Facebook hoặc Instagram.