Examples of using Prevention in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Data Execution Prevention( DEP), Address Space Layout Randomization( ASLR) và Mandatory Integrity Levels.
Data Execution Prevention( DEP) có các thiết lập hạn chế trên phiên bản Windows 64- bit.
giải thưởng phát triển bền vững từ các tổ chức như National Pollution Prevention Roundtable, EPA Ohio,
18 giải thưởng phát triển bền vững từ các tổ chức như National Pollution Prevention Roundtable, EPA Ohio,
Kevin Clinton- người đứng đầu bộ phận an toàn tại hội Hoàng gia cho công tác phòng chống tai nạn( Royal Society of Prevention of Accidents)
Biomarkers& Prevention tháng 9/ 2014, đã nói rõ:“ Kết quả nghiên
Chứng nhận quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm không khí của động cơ EIAPP( ENGINE INTERNATIONAL AIR POLLUTION PREVENTION).
Nguồn Theo Prevention.
Theo Kiến thức/ Prevention.
Được đăng trên tạp chí Prevention.
Theo Thời đại/ Prevention.
Được đăng trên tạp chí Prevention.
Ngăn ngừa tội phạm- Crime prevention.
Phòng ngừa ung thư( cancer prevention).
Intelligent Tracking Prevention hoạt động như thế nào?
Kernel- Level Virus Prevention bảo vệ hệ điều hành.
Intelligent Tracking Prevention có ảnh hưởng gì vậy?
Nguồn thông tin chính: Tea and Cancer Prevention.
Những thành phần chính của Image Prevention SPF 50.
Nghiên cứu được tại trợ bởi Janssen Vaccines& Prevention.