QUẸO in English translation

turn
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
take
đưa
lấy
mất
hãy
đi
thực hiện
dành
mang
dùng
nhận
go
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
make
làm
khiến
thực hiện
tạo ra
đưa ra
tạo
giúp
hãy
kiếm
biến
left
để lại
rời
rời đi
bỏ
khiến
ra đi
bỏ đi
ra khỏi
nghỉ
đi đi
turned
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
turning
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
turns
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
crooking

Examples of using Quẹo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bánh xe nào không lăn khi xe hơi quẹo phải?
Which tire doesn't move when a car turns right?
Hắn đang quẹo trái!
He's turning left!
Đoàn xe hộ tống vừa quẹo vào đường số 7.
The motorcade just turned on Seventh.
Sunny, quẹo phải!
Sunny, go right!
Quẹo trái.- Bảo cô ấy đi theo đường cáp chính.
Take a left. Have her follow the main cable.
Quẹo trái vô First Avenue.
Make a left on First Avenue.
Xe của Puffy đi qua khi đèn vàng và quẹo trái vào đường Wilshire.
Puffy's car goes through that yellow light and turns left onto Wilshire.
A/ Không quá 200 feet trước khi quẹo.
No more than 100 feet before turning.
Đoàn xe hộ tống vừa quẹo vào đường số 7.
The motorcade just turned on 7th.
Quẹo vào hẻm đó. Gần tới rồi.
Go into that alley. Almost there.
Quẹo trái tiếp theo.
Take the next left.
Đường một chiều. Quẹo trái!
It's a one-way street. Make a left!
Ông ta đang quẹo góc đường.
He is turning the corner.
Đoàn xe hộ tống vừa quẹo vào đường số 7.
The motorcade has turned on 7th.
Xử tên trong phòng tắm. Quẹo trái ở đầu cầu thang.
At the top of the stairs go left, get the one in the bathroom.
Ta có thể quẹo trái ở đường 23 sau vài dặm nữa.
We can take a left a couple of miles up 23.
Đi khoảng… Quẹo phải.
Go about-- Make a right.
Nhưng 2015 có lẽ là một điểm quẹo.
But 2015 could be a turning point.
Xem coi cô ta quẹo trái hay phải.
See if she turned left or right.
X- 13, có một đám cháy. Quẹo trái.
Thirteen-x-ray-thirteen, we're code six on a structure fire. Go left.
Results: 257, Time: 0.0687

Top dictionary queries

Vietnamese - English