Low quality sentence examples
Cửa hàng Google Play sẽ tự động chuyển sang quốc gia mới.
Xbox One sẽ có mặt 26 quốc gia mới trong tháng Chín.
Xbox One sẽ có mặt 26 quốc gia mới trong tháng Chín.
Quốc Gia mới hay Quốc Gia cũ?
Sẵn sàng cho nhiều quốc gia mới.
Bản ghi quốc gia mới gần đây.
Thế giới có thêm quốc gia mới.
Sắp có một quốc gia mới tên Bougainville.
Bản ghi quốc gia mới gần đây.
Cô cũng thiết lập kỷ lục quốc gia mới.
Bạn hiện không ở tại một quốc gia mới.
Obama có cố vấn an ninh quốc gia mới.
Cô cũng thiết lập kỷ lục quốc gia mới.
Ta sẽ thành lập một quốc gia mới..
Cuộc sống mới tại một quốc gia mới?
Chile thành lập hai công viên quốc gia mới.
Nam Sudan là quốc gia mới nhất trên thế giới.
Chúng ta cần tạo một sự đồng thuận quốc gia mới.
McMaster sẽ trở thành cố vấn an ninh quốc gia mới.
Đây là một kỷ lục quốc gia mới cho giới trẻ.