QUỐC PHÒNG in English translation

defense
quốc phòng
phòng thủ
bảo vệ
phòng vệ
defence
quốc phòng
phòng thủ
bảo vệ
phòng vệ
defenses
quốc phòng
phòng thủ
bảo vệ
phòng vệ
defences
quốc phòng
phòng thủ
bảo vệ
phòng vệ

Examples of using Quốc phòng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Internet có nguồn gốc từ mạng ARPANET của Bộ Quốc phòng Mỹ.
The Internet emerged out of the US Department of Defence's ARPANET.
Ông Michael Fallon được bổ nhiệm giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng Anh.
Michael Fallon continues as Secretary of State for Defence.
Nhưng chúng tôi vẫn cần mua vũ khí từ Hoa Kỳ để đảm bảo quốc phòng của chúng tôi đồng thời chúng tôi đang xây dựng năng lực của chúng tôi”.
But we still need to buy weapons from the U.S. to secure our defenses while we are building our capabilities.”.
Tái Xây dựng Quốc phòng Mỹ: Chiến lược,
Rebuilding America's Defenses: Strategy,
Mỹ cần tăng cường khả năng quốc phòng.
focusing on its strengths, America needs to shore up its defences.
Nếu châu Âu không tự tăng cường quốc phòng, người Ba Lan, Latvia có thể sẽ là nạn nhân tiếp theo.
If Europe doesn't bolster its defenses, the Poles, Lithuanians, and Latvians could be next.
Mỹ cần tăng cường quốc phòng.
America needs to shore up its defences.
Tái Xây dựng Quốc phòng Mỹ: Chiến lược,
Rebuilding America's Defenses; Strategy,
Một người quen thuộc với các thủ tục tố tụng xác nhận với Reuters rằng Phó Trợ lý Bộ trưởng Quốc phòng Laura Cooper sẽ được các ủy ban phỏng vấn vào 18/ 10.
A person familiar with the proceedings confirmed that Deputy Assistant Secretary of Defences Laura Cooper would be interviewed by the committees on Friday.
Song về những vấn đề khác, trong đó có bang giao nay mai với Nga và ai là người sẽ trang trải cho việc cải tiến quốc phòng, vẫn còn có những bất đồng.
But on other questions, including future relations with Russia and who will pay for improved defenses, differences will remain.
Bộ trưởng Quốc phòng Úc Marise Payne sẽ thăm Vương quốc Tonga
Minister for Defence, Senator the Hon Marise Payne will visit the Kingdom of Tonga
Công nghiệp Quốc phòng( CSTIND) vốn đã được
and Industry for National Defense(CSTIND) was established on May 10,
Bảo đảm công tác giáo dục quốc phòng toàn dân về lĩnh vực dân quân tự vệ.
A/ Ensure the education on national defense for the entire people regarding the militia and self-defense work.
Trước đó, Hiệp hội hỗ trợ quốc phòng Ukraine thông báo, cơ quan này đã bắt đầu đào tạo các chuyên viên quân sự theo các chương trình của NATO.
Previously, the Society of Assistance to Defense of Ukraine announced that it has already began training military specialists in line with NATO programs….
Tân Hoa Xã dẫn lời bộ quốc phòng nói Trung Quốc" quyết định tạm ngừng các chuyến thăm quân đội đã có trong kế hoạch".
The Chinese defense ministry said that they had“decided to suspend planned mutual military visits”.
Từ năm 1990, chi tiêu quốc phòng của TQ đã tăng lên ít nhất 10% mỗi năm,
Since 1990, China's defense spending has swelled by at least 10 percent annually,
Tổng đơn đặt hàng quốc phòng của Nga trong năm sau dự kiến sẽ ở mức kỷ lục 1 2 nghìn tỷ rúp( 46 5 tỷ USD)".
The overall volume of state defense orders next year are planned at a record level of 1.2 trillion rubles.".
Tuy nhiên hôm thứ Năm Bộ Quốc phòng nước này nói việc triển khai thiết bị quân sự là" chính đáng và hợp pháp".
China's Defence Ministry said on Thursday that its deployment of military equipment was“legitimate and lawful.”.
Trong khuôn khổ đặt hàng quốc phòng năm nay, Hải quân sẽ nhận được hơn 480 mẫu vũ khí và thiết bị cơ bản”,- ông nói.
As part of the state defense order this year, the navy will receive more than 480 basic types of weapons and equipment,” Putin added.
Thị trường không cung cấp quốc phòng bởi vì không ai có thể phạt những người mà họ được phòng thủ cho lợi ích mà họ nhận được.
The market does not provide for national defense because no one can charge those who are defended for the benefit they receive.
Results: 27080, Time: 0.0278

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English