Low quality sentence examples
Quan hệ cá nhân với Trump.
Quan hệ cá nhân với Obama.
Thực tế không có quan hệ cá nhân.
Quan hệ cá nhân gặp nhiều vấn đề hơn.
ISFJ rất coi trọng những mối quan hệ cá nhân.
Còn Trung Quốc thì nhấn mạnh vào quan hệ cá nhân.
Đừng mang căng thẳng công việc vào mối quan hệ cá nhân.
Hắn và Vô Thệ Chi Kiếm có chút quan hệ cá nhân.
Cô không có quan hệ cá nhân với Hạ sĩ chứ?
Ở Trung Quốc, quan hệ cá nhân là vô cùng quan trọng.
Tôi có quan hệ cá nhân rất tốt với Chủ tịch Kim.
Dù là trong công việc hay trong quan hệ cá nhân thì.
Một người phụ nữ mạnh mẽ trong lĩnh vực quan hệ cá nhân.