"Quang cảnh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Quang cảnh)

Low quality sentence examples

Nhưng quang cảnh từ đây đẹp hơn.
But the view is better from here.
Tôi không nói đến quang cảnh.
I am not talking of looks.
Quang cảnh đường đua cùng khán giả.
View of the race with spectators.
Ngắm thế giới vận động với quang cảnh vườn hoặc quang cảnh thành phố.
Watch the world go by with a courtyard or city view.
Quang cảnh San Francisco về đêm.
Lights of San Francisco at night.
Quang cảnh triển lãm Pan American 1901.
View the 1901 Pan American Exposition hall.
Quang cảnh: Hướng bể bơi.
View: Overlooking K.A swimming pool.
Quang cảnh Kuching nhìn về Đông Nam.
Aerial view of Kuching looking south east.
Quang cảnh tại lễ trao tặng quà.
The scene at the gift delivering ceremony.
Quang cảnh nhìn từ tòa tháp Princess Tower.
Sunset seen from the princess tower.
Quang cảnh lễ khai mạc giải chạy.
View of the opening ceremony.
Quang cảnh thành phố Boston từ trên cao.
View of Boston city street from above.
Quang cảnh trên đảo rất xinh đẹp.
Light above island is beautiful.
Quang cảnh nhà máy Ronler Acres của Intel.
View of Intel's Ronler Acres factory.
Thực cực khoái gần quang cảnh với tiểu.
Real Orgasm close view with pee.
Quang cảnh buổi họp.
Scene of the meeting.
Quang cảnh buổi lễ.
View at the ceremony.
Quang cảnh sân khấu.
Scene at the event stage.
Quang cảnh cuộc họp.
View of the meeting.
Quang cảnh Nome năm 1916.
A view of Nome in 1916.