Low quality sentence examples
Họ rất quy củ.
Of Pentacles- trật tự và quy củ.
Thế giới của Dante có quy củ.
Mọi việc dường như rất quy củ.
Còn có người nào nói“ Tôi không thể quy củ hay không quy củ!
Ít nhất bọn họ hiểu rõ quy củ.
Mọi thứ dường như đều được xếp theo quy củ.
Bạn luôn thích mọi thứ có trật tự và quy củ.
Ông ta chỉ là vô ý thức bảo vệ quy củ..
Nó cũng giúp website tạo cảm giác quy củ và gọn gàng.
Ngài cũng dạy chúng ta quy củ và chúng ta nên tuân theo.