QUY TRÁCH NHIỆM in English translation

blame
đổ lỗi
trách
đổ tội
tội lỗi
buộc tội
quy trách nhiệm
có lỗi
quy lỗi
chịu trách nhiệm
blamed
đổ lỗi
trách
đổ tội
tội lỗi
buộc tội
quy trách nhiệm
có lỗi
quy lỗi
chịu trách nhiệm
blames
đổ lỗi
trách
đổ tội
tội lỗi
buộc tội
quy trách nhiệm
có lỗi
quy lỗi
chịu trách nhiệm
blaming
đổ lỗi
trách
đổ tội
tội lỗi
buộc tội
quy trách nhiệm
có lỗi
quy lỗi
chịu trách nhiệm
laid responsibility
villainized

Examples of using Quy trách nhiệm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và ném gạch qua cửa sổ của một nghị sĩ, Khi các bạn thấy các giáo viên nổi giận các bạn phải quy trách nhiệm cho lãnh đạo của Công đoàn.
Bricks through congressmen's windows, you have gotta blame the union leadership. When you have got angry teachers throwing.
Trong tháng 8, Nhà nước Hồi giáo bị quy trách nhiệm vụ đánh bom một đám cưới của người Kurd ở miền đông Thổ Nhĩ Kỳ, gần biên giới Syria.
In August, Islamic State militants were blamed for bombing a Kurdish wedding in eastern Turkey, near the Syrian border.
Đảng của ông sẽ bị quy trách nhiệm,” tôi nói,
Your party will be blamed for it,' I said,
những nước khác quy trách nhiệm cho Moscow về cuộc tấn công này,
the U.S. and others have blamed Moscow for the attack and the U.K. moved
Bộ trưởng Nội vụ Ấn Độ Chidambaram thận trọng không quy trách nhiệm cho ai hôm qua, và nói rằng vẫn còn quá sớm trong cuộc điều tra.
Indian Home Minister Chidambaram was careful not to assign blame Monday, saying it is too early in the investigation.
các thành viên băng đảng bị quy trách nhiệm đã sát hại 20 cảnh sát,
gang members have been blamed for killing 20 police officers,
Ấn Độ quy trách nhiệm cho nhóm Lashkar- e- Taiba,
which India has blamed on Lashkar-e-Taiba, left 166 people dead
những nước khác quy trách nhiệm cho Moscow về cuộc tấn công này,
the U.S. and others have blamed Moscow for the attack, and Britain moved this
Nếu ủy ban này tìm một người để quy trách nhiệm… thì đừng tìm đến von Braun
So if this committee is looking for someone to blame… don't look to von Braun
Chỉ huy cứu hộ Narongsak Osottanakorn nhấn mạnh trong họp báo rằng các cậu bé còn nhỏ khi bị lạc và không ai bị quy trách nhiệm.
Narongsak Osottanakorn told reporters at the news conference that the boys were just being children when they got lost and no one was to blame.
người mà Hubbard quy trách nhiệm cho nhiều vấn đề của thế giới.
myths is the story of Xenu, to whom Hubbard attributed responsibility for many of the world's problems.
Iran nói thật đáng báo động và sai trái khi Mỹ quy trách nhiệm cho Teheran về các cuộc tấn công này.
Iran has said it is alarming and wrong of Washington to blame Tehran for the attacks.
các nước khác có thể quy trách nhiệm cho quốc gia đó.
a sanctuary state through its inaction, other states can impute responsibility to it.
Gordon vào thế bị quy trách nhiệm, khiến Dent chống lại họ.
puts Batman and Gordon in a position to be blamed for it, setting Dent against them.
giới chức quy trách nhiệm cho một nhóm khác, Lashkar- e- Jhangvi.
although officials have blamed another militant group, Lashkar-e-Jhangvi.
hiện không đủ kết luận để chính thức quy trách nhiệm cho Nga.
in late 2016 and are currently not conclusive enough to blame formally Russia.
Samsung cũng bị quy trách nhiệm vì xử lý sai cuộc khủng hoảng pin Galaxy Note 7 và phớt lờ người tiêu dùng ở các thành phố nhỏ.
Samsung has also been blamed for mishandling the Galaxy Note 7 battery crisis and ignoring consumers in smaller cities.
Các bạn thường bị quy trách nhiệm cho một cuộc chiến tranh mà các bạn đã không bắt đầu khi mà lẽ ra các bạn cần được tán thưởng vì đã phục vụ đất nước với lòng dũng cảm.
You were often blamed for a war you didn't start when you should have been commended for serving your country with valor.
Đồng thời, Trump có thể quy trách nhiệm cho Hàn Quốc việc phóng đại cơ hội rằng Triều Tiên có thể thực sự đặt các công nghệ hạt nhân của mình lên bàn đàm phán.
At the same time, Trump may blame South Korea for exaggerating the chance that the North might really put its nuclear technologies on the negotiating table.
tác nhân bị quy trách nhiệm cho cái chết hàng loạt của san hô,
which have been blamed for mass deaths of corals, kelp forests
Results: 157, Time: 0.0257

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English